Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Đông Song An
Ngày thành lập (Founding date): 15 - 9 - 2021
Địa chỉ: Số 32A Đống Đa, Phường Tây Sơn, Thị xã An Khê, Tỉnh Gia Lai Bản đồ
Address: No 32a Dong Da, Tay Son Ward, An Khe Town, Gia Lai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Chăn nuôi lợn (Raising of pigs)
Mã số thuế: Enterprise code:
5901177072
Điện thoại/ Fax: 0908898656
Tên tiếng Anh: English name:
Dong Song An Livestock Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Hồ Bảo Hương
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Chăn Nuôi Đông Song An
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất điện (Power production) 3511
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Đông Song An
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH HTV Dương Duyên
Địa chỉ: Khu đô thị Ecocity- số nhà P165, đường Pari, tổ dân phố 8, Phường Tân An, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Ecocity- So Nha P165 Urban Area, Pari Street, Civil Group 8, Tan An Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Phan Hằng Hưng Phát
Địa chỉ: Thửa đất số 1062, Tờ bản đồ số 45, Đường Thanh Tuyền 159, Khu phố Lê Danh Cát, Phường Tây Nam, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Thua Dat So 1062, To Ban Do So 45, Thanh Tuyen 159 Street, Le Danh Cat Quarter, Tay Nam Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Chăn Nuôi Hòa Tân
Địa chỉ: Tổ 3, Ấp Đồng Tân, Xã Tân Lợi, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 3, Dong Tan Hamlet, Tan Loi Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Nông Nghiệp Ktfarm
Địa chỉ: thôn Khả Tân, Xã Diên Hà, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Kha Tan Hamlet, Dien Ha Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Tân Hiệp Farm
Địa chỉ: 15 Nguyễn Thế Truyện, Phường Tân Sơn Nhì, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 15 Nguyen The Truyen, Tan Son Nhi Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Việt Nam
Địa chỉ: C01 - L14 An Vượng Villa, Khu đô thị Dương Nội, Phường Dương Nội, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: C01 - L14 An Vuong Villa, Duong Noi Urban Area, Duong Noi Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Nguyên Vạn Lộc
Địa chỉ: 130/11Nguyễn Nhạc, Xã Bình Dương, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 130/11nguyen Nhac, Binh Duong Commune, Tinh Gia Lai, Viet Nam, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Gia Hưng
Địa chỉ: Thôn Thái Niên, Xã Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Thai Nien Hamlet, Bao Thang Commune, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Farm HD 99
Địa chỉ: Thôn 4, Xã Ea Wy, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Hamlet 4, Ea Wy Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH SX Và TM Bính Mười
Địa chỉ: Tdp Phương Lạn 3, Xã Lục Nam, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: TDP Phuong Lan 3, Luc Nam Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Chăn Nuôi Đông Song An
Thông tin về Công Ty CP Chăn Nuôi Đông Song An được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Đông Song An
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Chăn Nuôi Đông Song An được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Đông Song An tại địa chỉ Số 32A Đống Đa, Phường Tây Sơn, Thị xã An Khê, Tỉnh Gia Lai hoặc với cơ quan thuế Gia Lai để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5901177072
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu