Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Gia Hưng
Ngày thành lập (Founding date): 3 - 12 - 2025
Địa chỉ: Thôn Thái Niên, Xã Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam Bản đồ
Address: Thai Nien Hamlet, Bao Thang Commune, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Chăn nuôi lợn (Raising of pigs)
Mã số thuế: Enterprise code:
5300844677
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Gia Hung High-Tech Livestock Investment Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế Tỉnh Lào Cai
Người đại diện: Representative:
Đặng Thu Trang
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Gia Hưng
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 013
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 0170
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 0230
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 2021
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 35102
Sản xuất điện (Power production) 3511
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Gia Hưng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Gia Hưng
Địa chỉ: Thôn Thái Niên, Xã Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Thai Nien Hamlet, Bao Thang Commune, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Farm HD 99
Địa chỉ: Thôn 4, Xã Ea Wy, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Hamlet 4, Ea Wy Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH SX Và TM Bính Mười
Địa chỉ: Tdp Phương Lạn 3, Xã Lục Nam, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: TDP Phuong Lan 3, Luc Nam Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH DT Thành Phát
Địa chỉ: Khu Kinh tế mới, Thôn La Bá, Xã Tuy Phong, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Khu Kinh Te Moi, La Ba Hamlet, Tuy Phong Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Chăn Nuôi Thịnh Phát
Địa chỉ: Số nhà 106, Ấp 4, Xã Đồng Phú, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 106, Hamlet 4, Dong Phu Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi CNC
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Ba Hàng, Phường Nam Đồng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Cong Nghiep Ba Hang Cluster, Nam Dong Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Tuấn Đạt Feed
Địa chỉ: Thửa đất số 96, Tờ bản đồ số 32, Ấp Chiến Thắng, Xã Dầu Tiếng, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Thua Dat So 96, To Ban Do So 32, Chien Thang Hamlet, Xa, Dau Tieng District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH DT An Hưng
Địa chỉ: Thôn Bình An, Xã Hải Ninh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Binh An Hamlet, Hai Ninh Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH DT Huy Phát
Địa chỉ: Thôn Tân Bình, Xã Lương Sơn, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Thon, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thức Ăn Chăn Nuôi Thu Hường
Địa chỉ: 336a Ấp Lò Than, Xã Cẩm Mỹ, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 336a Lo Than Hamlet, Xa, Cam My District, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Gia Hưng
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Gia Hưng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Gia Hưng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Gia Hưng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Gia Hưng tại địa chỉ Thôn Thái Niên, Xã Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Lào Cai để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5300844677
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu