Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Dầu Đồng Tháp
Ngày thành lập (Founding date): 6 - 7 - 2018
Địa chỉ: Số 191, quốc lộ 30, ấp 3, Xã Phong Mỹ, Huyện Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp Bản đồ
Address: No 191, Highway 30, Hamlet 3, Phong My Commune, Cao Lanh District, Dong Thap Province
Ngành nghề chính (Main profession): Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis)
Mã số thuế: Enterprise code:
1402099625
Điện thoại/ Fax: 0907452961
Tên tiếng Anh: English name:
Dong Thap Petroleum Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Đồng Tháp
Người đại diện: Representative:
Võ Trọng Linh Nguyễn Phúc Lộc
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Tnhh Hóa Dầu Đồng Tháp
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles) 45411
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles parts and accessories) 45431
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicle part and accessories) 45301
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles) 45412
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles parts and accessories) 45432
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car part and accessories (under 12 seats)) 45302
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý mô tô, xe máy (Sale of motorcycles on a fee or contract basis) 45413
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale ofmotorcycles parts and accessories on a fee or contract basis) 45433
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories on a fee or contract basis) 45303
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Sản xuất bao bì từ plastic (Manufacture of plastic container) 22201
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 32400
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of bijouterie and related articles) 32120
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of jewellery and related articles) 32110
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 32300
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Manufacture of wooden furniture) 31001
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (Manufacture of other furniture) 31009
Sản xuất nhạc cụ (Manufacture of musical instruments) 32200
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (Manufacture of other plastics products) 22209
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 23100
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Tái chế phế liệu kim loại (Metal waste recovery) 38301
Tái chế phế liệu phi kim loại (Non-metal waste recovery) 38302
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Bản đồ vị trí Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Dầu Đồng Tháp
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xe Điện Minh Thành
Địa chỉ: Số 399 Quảng Bị, Xã Quảng Bị, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 399 Quang Bi, Quang Bi Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Ô Tô Phú Thọ
Địa chỉ: Showroom MG Phú Thọ, Tổ 34, Khu 12, đường Nguyễn Tất Thành, Phường Thanh Miếu, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Showroom MG Phu Tho, Civil Group 34, Khu 12, Nguyen Tat Thanh Street, Thanh Mieu Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Phát Hành Báo Chí Duyên Hải
Địa chỉ: Số 10 Hùng Duệ Vương, Phường Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 10 Hung Due Vuong, Phuong, Hong Bang District, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Hà Nội Agrico
Địa chỉ: Số 3, ngõ 24, phố Phan Văn Trường, Phường Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 3, Lane 24, Phan Van Truong Street, Phuong, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thica
Địa chỉ: Tầng 7 tòa nhà Việt Á, số 9 Duy Tân, Phường Cầu Giấy, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 7th Floor, Viet A Building, No 9 Duy Tan, Phuong, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Minh Anh Đà Nẵng
Địa chỉ: 211 Nguyễn Kim, Phường Hòa Xuân, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 211 Nguyen Kim, Hoa Xuan Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tiệp Thu
Địa chỉ: Thôn Gò Đình, Xã Hồng Sơn, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: Go Dinh Hamlet, Hong Son Commune, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Công Ty TNHH Communication Jegus
Địa chỉ: Số 10/12 Ngõ 70 đường Trần Đăng Ninh, Phường Nam Định, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 10/12, Lane 70, Tran Dang Ninh Street, Nam Dinh Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Trâm Anh Phước
Địa chỉ: Xóm Hương Quang Yên Sơn, Xã Đô Lương, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Huong Quang Yen Son Hamlet, Do Luong Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Liên Dung
Địa chỉ: Số 439,Tồ 11, Ấp 3, Đường ĐT750, Xã An Long, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 439, To 11, Hamlet 3, DT750 Street, An Long Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Tnhh Hóa Dầu Đồng Tháp
Thông tin về Công Ty Tnhh Hóa Dầu Đồng Tháp được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Dầu Đồng Tháp
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Tnhh Hóa Dầu Đồng Tháp được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Dầu Đồng Tháp tại địa chỉ Số 191, quốc lộ 30, ấp 3, Xã Phong Mỹ, Huyện Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp hoặc với cơ quan thuế Đồng Tháp để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1402099625
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu