Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Đầu Tư Phát Triển Đất Việt
Ngày thành lập (Founding date): 13 - 8 - 2025
Địa chỉ: Tổ 10 Ấp Tân Định, Xã Tân Tiến, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Bản đồ
Address: 10 Ap Tan Dinh Civil Group, Tan Tien Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours)
Mã số thuế: Enterprise code:
3801329105
Điện thoại/ Fax: 0918306359
Tên tiếng Anh: English name:
Dat Viet Development Investment Import Export Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Dat Viet Development Investment Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Nai
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Đình Quang
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Đầu Tư Phát Triển Đất Việt
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 7420
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (Wedding and related activities) 9633
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Đầu Tư Phát Triển Đất Việt
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sông Ray
Địa chỉ: Ấp 2 Tây, Xã Bàu Lâm, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 2 Tay Hamlet, Bau Lam Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tiara Healthcare
Địa chỉ: 198 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Xuân Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 198 Nguyen Thi Minh Khai, Xuan Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Econx
Địa chỉ: Số 187, đường Phùng, X260, Bãi Thụy, Xã Đan Phượng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 187, Phung Street, X260, Bai Thuy, Xa, Dan Phuong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Hu & Company
Địa chỉ: Tầng 8, 771 Ngô Quyền, Phường An Hải, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 8th Floor, 771, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Mongo Land
Địa chỉ: Tổ 16, Thôn 1, Phường Cam Ly - Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Civil Group 16, Hamlet 1, Cam Ly - Da Lat Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Du Lịch Vận Tải Phúc Lộc Thọ
Địa chỉ: Số 10 đường Đàm Văn Lễ, Khu Thái Bảo, Phường Nam Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 10, Dam Van Le Street, Khu Thai Bao, Nam Son Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xplore Mekong
Địa chỉ: 116/15 Đường Bình Trị Đông, Phường Bình Trị Đông, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 116/15, Binh Tri Dong Street, Binh Tri Dong Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Du Lịch Tông Pênh
Địa chỉ: Số nhà 18, tổ 3, Xã Đồng Văn, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: No 18, Civil Group 3, Dong Van Commune, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Công Ty TNHH Best4u Travel
Địa chỉ: 19/9 Tôn Đức Thắng, Phường An Khê, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 19/9 Ton Duc Thang, An Khe Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Du Lịch Lữ Hành Homey Travel
Địa chỉ: 113, Ấp Mỹ Lộc, Phường An Bình, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: 113, My Loc Hamlet, An Binh Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Đầu Tư Phát Triển Đất Việt
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Đầu Tư Phát Triển Đất Việt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Đầu Tư Phát Triển Đất Việt
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Đầu Tư Phát Triển Đất Việt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Đầu Tư Phát Triển Đất Việt tại địa chỉ Tổ 10 Ấp Tân Định, Xã Tân Tiến, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Đồng Nai để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3801329105
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu