Công Ty TNHH Sen Nature Product VN
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 10 - 2025
Địa chỉ: 389/17, khu phố Tân Lập, Phường Phước Tân, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Bản đồ
Address: 389/17, Tan Lap Quarter, Phuoc Tan Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
3604056593
Điện thoại/ Fax: 0814341868
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai
Người đại diện: Representative:
Lâm Văn Trung
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sen Nature Product Vn
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 4764
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 8551
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 8552
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities) 8620
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (Nursing care facilities) 8710
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Hairdressing and other beauty treatment) 9631
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sen Nature Product VN
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thiện Ái
Địa chỉ: Ấp An Thành, Xã Kế Sách, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: An Thanh Hamlet, Ke Sach Commune, Can Tho City, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Tiến Phát Bắc Ninh
Địa chỉ: Xóm Trại, thôn Đông, Xã Tam Giang, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Trai Hamlet, Dong Hamlet, Tam Giang Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Đại Minh Phát
Địa chỉ: Thửa đất số 107, Tờ bản đồ số 8, Ấp Dầu Đôi, Xã Lưu Nghiệp Anh, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So 107, To Ban Do So 8, Dau Doi Hamlet, Luu Nghiep Anh Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế SHG
Địa chỉ: 32TT11, Khu đô thị Văn Phú, Phường Kiến Hưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 32 TT11, Van Phu Urban Area, Kien Hung Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Xây Dựng Minh Hương
Địa chỉ: Tổ dân phố Ngọ Dương 3, Phường An Phong, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Ngo Duong 3 Civil Group, An Phong Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn TLB
Địa chỉ: Số 02, đường Văn Cao, Phường Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 02, Van Cao Street, Phuong, Tay Ho District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Hap
Địa chỉ: Thôn Vật Yên, Xã Vật Lại, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Vat Yen Hamlet, Vat Lai Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH TMDV NT Nam Trường
Địa chỉ: 80 Nguyễn Trọng Quản, Phường Tam Thắng, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 80 Nguyen Trong Quan, Tam Thang Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư TM & Phát Triển Trần Gia
Địa chỉ: Số nhà 73 đường Thuần Nghệ, Phường Sơn Tây, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 73, Thuan Nghe Street, Phuong, Son Tay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Thương Mại Và Xây Dựng Apl
Địa chỉ: Khu làng nghề Rặng Nhãn, Xã Hát Môn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Khu, Nghe Rang Nhan Village, Hat Mon Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sen Nature Product Vn
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sen Nature Product Vn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sen Nature Product VN
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sen Nature Product Vn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sen Nature Product VN tại địa chỉ 389/17, khu phố Tân Lập, Phường Phước Tân, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Đồng Nai để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3604056593
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu