Công Ty TNHH Logistics XNK Gia Huy
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 9 - 2025
Địa chỉ: Tổ 27, Ấp Hiệp Tâm, Xã Lộc Quang, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Bản đồ
Address: Civil Group 27, Hiep Tam Hamlet, Loc Quang Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres)
Mã số thuế: Enterprise code:
3801331390
Điện thoại/ Fax: 0788888899
Tên tiếng Anh: English name:
Gia Huy XNK Logistics Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Gia Huy XNK Logistics Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Gia Huy
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Logistics Xnk Gia Huy
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 1312
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 1391
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (Tanning and dressing of leather; dressing and dyeing of fur) 1511
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) 2211
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 2219
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 2930
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 4921
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động cấp tín dụng khác (Other credit granting) 6492
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 9311
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 9312
Hoạt động thể thao khác (Other sports activites) 9319
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Logistics XNK Gia Huy
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Lốp Dán Bền Vững
Địa chỉ: Số 34, đường 71, ấp Tân Bình, Xã Bình Minh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 34, Street 71, Ap, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Lốp Hoàng Huy
Địa chỉ: Thôn Thiệu Tổ, Xã Tề Lỗ, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Thieu To Hamlet, Te Lo Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Logistics XNK Gia Huy
Địa chỉ: Tổ 27, Ấp Hiệp Tâm, Xã Lộc Quang, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 27, Hiep Tam Hamlet, Loc Quang Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Cao Su Cơ Khí Ngọc Khoa
Địa chỉ: Thôn Lại Dụ, Xã An Khánh, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Lai Du Hamlet, An Khanh Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vy Vĩnh Cường
Địa chỉ: Số 55/2 đường 123 ấp 6, Xã Tân Thạnh Đông, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 55/2, 123 Ap 6 Street, Tan Thanh Dong Commune, Cu Chi District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Đình Vũ
Địa chỉ: Tầng 19, Tòa nhà Vinaconex 9, đường Phạm Hùng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Address: 19th Floor, Vinaconex 9 Building, Pham Hung Street, Me Tri Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Jiangsu Dartong M&E
Địa chỉ: 5/12 Đường TMT 7A, Khu phố 5, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 5/12, TMT 7a Street, Quarter 5, Trung My Tay Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Haohua (Việt Nam)
Địa chỉ: Lô A17, A18 Khu công nghiệp Minh Hưng - Sikico, Xã Đồng Nơ, Huyện Hớn Quản, Tỉnh Bình Phước
Address: Lot A17, A18, Minh Hung - Sikico Industrial Zone, Dong No Commune, Hon Quan District, Binh Phuoc Province
Công Ty Cổ Phần Cao Su Kỹ Thuật TDR
Địa chỉ: Xóm 2, thôn Trình Nhì, Xã An Ninh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình
Address: Hamlet 2, Trinh Nhi Hamlet, An Ninh Commune, Tien Hai District, Thai Binh Province
Chi Nhánh Công Ty TNHH Lốp Dán Toàn Tâm
Địa chỉ: Thôn 1, Xã Đông Sơn, Thành Phố Tam Điệp, Ninh Bình
Address: Hamlet 1, Dong Son Commune, Tam Diep City, Ninh Binh Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Logistics Xnk Gia Huy
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Logistics Xnk Gia Huy được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Logistics XNK Gia Huy
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Logistics Xnk Gia Huy được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Logistics XNK Gia Huy tại địa chỉ Tổ 27, Ấp Hiệp Tâm, Xã Lộc Quang, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Đồng Nai để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3801331390
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu