Công Ty Cổ Phần Sông Đà Điện Biên
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 1 - 2017
Địa chỉ: Bản Nậm chua, Xã Chà Tở, Huyện Nậm Pồ, Tỉnh Điện Biên Bản đồ
Address: Nam Chua Hamlet, Cha To Commune, Nam Po District, Dien Bien Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình công ích (Construction of public works)
Mã số thuế: Enterprise code:
5600296615
Điện thoại/ Fax: 0913395183
Tên tiếng Anh: English name:
Song Da Dien Bien Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Điện Biên
Người đại diện: Representative:
Lê Ngọc Minh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Sông Đà Điện Biên
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 82920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng (Activities of collection agencies and credit bureaus) 82910
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (Activities of call centres) 82200
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Other specialized office support activities) 82199
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Photo, chuẩn bị tài liệu (Photocopying, document preparation activities) 82191
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Sản xuất điện (Power production) 35101
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (Manufacture of gas; distribution of gaseous fuels through mains) 35200
Sản xuất nước đá (Production of ice) 35302
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí (Steam and air conditioning supply) 35301
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện (Production, transmission and distribution of electricity) 3510
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 35102
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Sông Đà Điện Biên
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Ban Quản Lý Dịch Vụ Công Ích Thị Xã Ayun Pa
Địa chỉ: số 61, đường Phạm Hồng Thái, Phường Sông Bờ , Thị xã Ayun Pa , Gia Lai
Address: No 61, Pham Hong Thai Street, Song Bo Ward, Ayun Pa Town, Gia Lai Province
HTX KD Đt QL Chợ Ea Wy
Địa chỉ: Kiốt số 9, số 10, chợ Ea Wy, Xã Ea Wy , Huyện Ea H'leo , Đắc Lắc
Address: Kiot So 9, No 10, Cho Ea Wy, Ea Wy Commune, Ea H'Leo District, Dac Lac Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển BSDC
Địa chỉ: Phòng 501 – 502, tầng 5, tòa nhà Thành Đạt, số 3 Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
Address: Zoom 501 - 502, 5th Floor, Thanh Dat Building, No 3 Le Thanh Tong, May To Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cung Ứng Dịch Vụ Và Xây Lắp Viễn Thông Ht-Tech
Địa chỉ: 123/10/Phùng Khắc Khoan , Tổ 14, Phường Yên Đỗ, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Address: 123/10/phung Khac Khoan, Civil Group 14, Yen Do Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Cicom Quốc Tế
Địa chỉ: Số nhà 48, Khu đất dịch vụ 06, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: No 48, Khu Dat Dich Vu 06, Mo Lao Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Lắp Điện Hoàng Hải
Địa chỉ: Số 71 Lý Thánh Tông, Phường Vạn Sơn, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng
Address: No 71 Ly Thanh Tong, Van Son Ward, Do Son District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Cảnh Quan Nhất Tâm
Địa chỉ: 32/50 Lê Thi Hồng, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 32/50 Le Thi Hong, Ward 17, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Hoàng Trực
Địa chỉ: 404/12 Nguyễn Duy Dương, Phường 09, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 404/12 Nguyen Duy Duong, Ward 09, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ - Xây Lắp Điện Trường Thắng
Địa chỉ: ấp Kinh Củ, Xã Trần Hợi , Huyện Trần Văn Thời , Cà Mau
Address: Kinh Cu Hamlet, Tran Hoi Commune, Tran Van Thoi District, Ca Mau Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đặng Ngọc Đông
Địa chỉ: Tổ 04 Thôn Hương Lam, Xã Hoà Khương , Huyện Hoà Vang , Đà Nẵng
Address: Civil Group 04, Huong Lam Hamlet, Hoa Khuong Commune, Hoa Vang District, Da Nang City
Thông tin về Công Ty CP Sông Đà Điện Biên
Thông tin về Công Ty CP Sông Đà Điện Biên được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Sông Đà Điện Biên
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Sông Đà Điện Biên được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Sông Đà Điện Biên tại địa chỉ Bản Nậm chua, Xã Chà Tở, Huyện Nậm Pồ, Tỉnh Điện Biên hoặc với cơ quan thuế Điện Biên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5600296615
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu