Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Trường Sơn 68.
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 1 - 2022
Địa chỉ: Hẻm 28, Đường YBihAleo, Tổ 3, Phường Nghĩa Trung, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông Bản đồ
Address: Hem 28, Ybihaleo Street, Civil Group 3, Nghia Trung Ward, Gia Nghia City, Dak Nong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works)
Mã số thuế: Enterprise code:
6400444346
Điện thoại/ Fax: 0982101599
Tên tiếng Anh: English name:
Truong Son One Member Limited Liability Company 68
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Phan Trường
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Tnhh Một Thành Viên Trường Sơn 68.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Trường Sơn 68.
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Xây Dựng Đạt Tuấn
Địa chỉ: Số 6 đường Phạm Thị Tân, Tổ 14, Khu phố 3, Phường Phú Lợi, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 6, Pham Thi Tan Street, Civil Group 14, Quarter 3, Phu Loi Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Thuận Phát Construction Vietnam
Địa chỉ: Số nhà 16 C6, Tổ dân phố 7 Khu Học viện Quân Y, Phường Hà Đông, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 16 C6, 7 Khu Hoc Vien Quan Y Civil Group, Phuong, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Phúc Phát
Địa chỉ: Tổ 1, Thôn Tắk Pỏ, Xã Nam Trà My, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Civil Group 1, Tak Po Hamlet, Nam Tra My Commune, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Long Thành Construction
Địa chỉ: 373/14, khu phố 32, Phường Long Bình, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 373/14, Quarter 32, Long Binh Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Khảo Sát Và Xây Dựng Nhân Phát
Địa chỉ: Quốc lộ 14C, đội 2, thôn Bù Gia Phúc 2, Xã Phú Nghĩa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 14C Highway, Hamlet 2, Bu Gia Phuc 2 Hamlet, Phu Nghia Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xây Dựng Lqđ 1
Địa chỉ: Thôn 4, Hạ Lôi, Xã Mê Linh, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Hamlet 4, Ha Loi, Xa, Me Linh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Miền Trung
Địa chỉ: 48 Huỳnh Tấn Phát, Phường Quy Nhơn, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 48 Huynh Tan Phat, Quy Nhon Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Tưởng Giang
Địa chỉ: Xóm Cây Sy, Xã Đại Phúc, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Cay Sy Hamlet, Dai Phuc Commune, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Kiến Trúc Đầu Tư Xây Dựng Sông Ba
Địa chỉ: Thôn Phú Khuê 1, Xã Hòa Xuân, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Phu Khue 1 Hamlet, Hoa Xuan Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Huy Long 68
Địa chỉ: Thôn Yên Phú, Xã Nguyễn Văn Linh, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Yen Phu Hamlet, Nguyen Van Linh Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Tnhh Một Thành Viên Trường Sơn 68.
Thông tin về Công Ty Tnhh Một Thành Viên Trường Sơn 68. được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Trường Sơn 68.
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Tnhh Một Thành Viên Trường Sơn 68. được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Trường Sơn 68. tại địa chỉ Hẻm 28, Đường YBihAleo, Tổ 3, Phường Nghĩa Trung, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông hoặc với cơ quan thuế Đắk Nông để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6400444346
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu