Công Ty Khai Thác Khoáng Sản Tây Nguyên
Ngày thành lập (Founding date): 27 - 12 - 2005
Địa chỉ: Tổ 3 - Phường Nghĩa Đức - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông Bản đồ
Address: Civil Group 3, Nghia Duc Ward, Gia Nghia Town, Dak Nong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite)
Mã số thuế: Enterprise code:
5700101468-032
Điện thoại/ Fax: 02033836336
Tên tiếng Anh: English name:
Taco
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Chí Hải
Địa chỉ N.Đ.diện:
Tổ 3-Phường Nghĩa Trung-Thị xã Gia Nghĩa-Đắk Nông
Representative address:
Civil Group 3, Nghia Trung Ward, Gia Nghia Town, Dak Nong Province
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Môn bài
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Khai Thác Khoáng Sản Tây Nguyên
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 23960
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 07300
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 29300
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 23990
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Bản đồ vị trí Công Ty Khai Thác Khoáng Sản Tây Nguyên
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Khai Thác Khoáng Sản Hoàng Đại Phát
Địa chỉ: Thôn Rừng, Xã Hương Vĩ, Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang
Address: Rung Hamlet, Huong Vi Commune, Yen The District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại HHD
Địa chỉ: Đường Lê Trọng Tấn, tổ 1, Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La
Address: Le Trong Tan Street, Civil Group 1, Chieng Sinh Ward, Son La City, Son La Province
Công Ty Cổ Phần Khử Trùng Giám Định Thành Công
Địa chỉ: Số 96 Lô 22 Lê Hồng Phong, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
Address: No 96, Lot 22 Le Hong Phong, Dong Khe Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Logistics Ngọc Lan
Địa chỉ: Phòng 607A, tầng 6 tòa nhà TD Business Center, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
Address: Zoom 607a, 6th Floor, TD Business Center Building, Dong Khe Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Logistics Thiên Phú
Địa chỉ: Số 96 lô 22 Lê Hồng Phong, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
Address: No 96, Lot 22 Le Hong Phong, Dong Khe Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đại Khang Thông
Địa chỉ: Số 5/127 đường Đông Khê, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
Address: No 5/127, Dong Khe Street, Dong Khe Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Bình Hoạt
Địa chỉ: Tổ dân phố Quyết Tiến (nhà ông Bùi Văn Hoạt), Thị Trấn Minh Đức, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Address: Quyet Tien Civil Group (NHA ONG Bui VAN Hoat), Minh Duc Town, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nguyễn Văn Oai
Địa chỉ: Ấp Linh Phước, Xã Lương An Trà, Huyện Tri Tôn, Tỉnh An Giang
Address: Linh Phuoc Hamlet, Luong An Tra Commune, Tri Ton District, An Giang Province
Công Ty TNHH Tùng Hưng - QN
Địa chỉ: Tổ 19c, khu 3, Phường Hà Khánh, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Address: 19C Civil Group, Khu 3, Ha Khanh Ward, Ha Long City, Quang Ninh Province
Công Ty TNHH Thương Mại An Trường Hải
Địa chỉ: Khu Cừ Cũ (nhà bà Lại Thị Lưu), Xã Tam Hưng, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Address: Khu CU CU (NHA BA Lai THI Luu), Tam Hung Commune, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Thông tin về Công Ty Khai Thác Khoáng Sản Tây Nguyên
Thông tin về Công Ty Khai Thác Khoáng Sản Tây Nguyên được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Khai Thác Khoáng Sản Tây Nguyên
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Khai Thác Khoáng Sản Tây Nguyên được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Khai Thác Khoáng Sản Tây Nguyên tại địa chỉ Tổ 3 - Phường Nghĩa Đức - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông hoặc với cơ quan thuế Đắk Nông để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5700101468-032
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu