Công Ty TNHH DVTM Hồng Cương
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 3 - 2020
Địa chỉ: Buôn Thái, Xã Bông Krang, Huyện Lắk, Tỉnh Đắk Lắk Bản đồ
Address: Buon Thai, Bong Krang Commune, Lak District, Dak Lak Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming)
Mã số thuế: Enterprise code:
6001685300
Điện thoại/ Fax: 0961849666
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Lắk - Krông Bông
Người đại diện: Representative:
Mai Hồng Cương
Địa chỉ N.Đ.diện:
Tổ dân phố Đoàn Kết-Thị trấn Liên Sơn-Huyện Lắk-Đắk Lắk.
Representative address:
Doan Ket Civil Group, Lien Son Town, Lak District, Dak Lak Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dvtm Hồng Cương
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (Processing and preserving of other meat) 10109
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Chế biến và đóng hộp thịt (Processing and preserving of canned meat) 10101
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH DVTM Hồng Cương
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Kinh Doanh An Gia Trang
Địa chỉ: Số 06 ngách 27 ngõ 302 phố Minh Khai, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 06, Alley 27, Lane 302, Minh Khai Street, Mai Dong Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Hòa Minh - Bình Thuận
Địa chỉ: Khu vực Láng Trống, Xã Hòa Minh, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
Address: Khu Vuc Lang Trong, Hoa Minh Commune, Huyen Tuy Phong, Tinh Binh Thuan, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp MTV
Địa chỉ: Số nhà 62, thôn Việt Hoà, Xã Vân Hòa, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 62, Viet Hoa Hamlet, Van Hoa Commune, Ba Vi District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần KH9 Diamond Kiên Giang
Địa chỉ: Số 02, Đường Nam Hồ, Khu phố 2, Phường Tô Châu, Thành phố Hà Tiên, Tỉnh Kiên Giang
Address: No 02, Nam Ho Street, Quarter 2, To Chau Ward, Ha Tien City, Kien Giang Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nông Nghiệp Gia Hoàng
Địa chỉ: Số 1, Đường Kinh 20, Ấp Bình Thượng 1, Xã Thái Mỹ, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 1, Kinh 20 Street, Binh Thuong 1 Hamlet, Thai My Commune, Cu Chi District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Quỳnh Như Tây Nguyên
Địa chỉ: Khối 4, Phường Thành Nhất, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Khoi 4, Thanh Nhat Ward, TP.Buon Ma Thuot, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Mekong Sóc Trăng
Địa chỉ: Số 224 Vành Đai 2, Dương Minh Quan, Khóm 9, Phường 3, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam
Address: No 224 Vanh Dai 2, Duong Minh Quan, Khom 9, Ward 3, Soc Trang City, Tinh Soc Trang, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Làm Nông Phố
Địa chỉ: Ấp Thân Đạo, Xã Thân Cửu Nghĩa, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam
Address: Than Dao Hamlet, Than Cuu Nghia Commune, Huyen Chau Thanh, Tinh Tien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Happy Farming
Địa chỉ: Số 34-36, Đường Lý Thường Kiệt, Thị Trấn Thanh Bình, Huyện Thanh Bình, Tỉnh Đồng Tháp
Address: No 34-36, Ly Thuong Kiet Street, Thanh Binh Town, Thanh Binh District, Dong Thap Province
Công Ty TNHH Chăn Nuôi Cao Nhung
Địa chỉ: Số 27 phố Phú Thọ 3, Phường Phú Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Address: No 27, Phu Tho 3 Street, Phu Son Ward, Thanh Hoa City, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dvtm Hồng Cương
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dvtm Hồng Cương được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH DVTM Hồng Cương
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dvtm Hồng Cương được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH DVTM Hồng Cương tại địa chỉ Buôn Thái, Xã Bông Krang, Huyện Lắk, Tỉnh Đắk Lắk hoặc với cơ quan thuế Đắk Lắk để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6001685300
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu