Công Ty Cổ Phần XD TM Và Đt SHD
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 12 - 2019
Địa chỉ: Số 31 Ngô Quyền, Thị Trấn Phước An, Huyện Krông Pắc, Tỉnh Đắk Lắk Bản đồ
Address: No 31 Ngo Quyen, Phuoc An Town, Krong Pac District, Dak Lak Province
Ngành nghề chính (Main profession): Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry)
Mã số thuế: Enterprise code:
6001676874
Điện thoại/ Fax: 0988434343
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Phụng Sơn
Địa chỉ N.Đ.diện:
Tổ dân phố 1-Thị trấn Phước An-Huyện Krông Pắk-Đắk Lắk.
Representative address:
Civil Group 1, Phuoc An Town, Krong Pak District, Dak Lak Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Xd Tm Và Đt Shd
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác quặng bôxít (Mining of boxit ores) 07221
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu (Mining of other non-ferrous metal ores n.e.c) 07229
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 07300
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần XD TM Và Đt SHD
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Bảo Anh Farm
Địa chỉ: Đường Liên Thôn, ấp Đồng Bia, Xã Thuận Lợi, Huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước
Address: Lien Thon Street, Dong Bia Hamlet, Thuan Loi Commune, Dong Phu District, Binh Phuoc Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Azura
Địa chỉ: Số 14 Đoàn Thị Điểm, Phường Quang Trung, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Address: No 14 Doan Thi Diem, Quang Trung Ward, Kon Tum City, Kon Tum Province
Công Ty TNHH Chăn Nuôi Đình Minh
Địa chỉ: Nhà ông Hoàng Đình Minh, thôn Hội Hiền, Xã Tây Hồ, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa
Address: Nha Ong Hoang Dinh Minh, Hoi Hien Hamlet, Tay Ho Commune, Tho Xuan District, Thanh Hoa Province
Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Vĩnh Thịnh
Địa chỉ: Thôn Vĩnh Bình, Xã Vĩnh Thịnh, Huyện Vĩnh Thạnh, Tỉnh Bình Định
Address: Vinh Binh Hamlet, Vinh Thinh Commune, Vinh Thanh District, Binh Dinh Province
Công Ty TNHH MTV Nông Sản Miền Tây
Địa chỉ: Âp Quang Ninh, Xã Quơn Long, Huyện Chợ Gạo, Tỉnh Tiền Giang
Address: Ap Quang Ninh, Quon Long Commune, Cho Gao District, Tien Giang Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Chăn Nuôi Linh Quân
Địa chỉ: Ấp Mỹ Hòa, Xã Long Mỹ, Huyện Đất đỏ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: My Hoa Hamlet, Long My Commune, Dat Do District, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Giống Gia Cầm Vây Lê
Địa chỉ: thôn Lai Đông 3, Xã Trung Chính, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Lai Dong 3 Hamlet, Trung Chinh Commune, Luong Tai District, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Kinh Doanh Chăn Nuôi Kết Dân
Địa chỉ: Thôn Hạ Câu (tại nhà Ông Phạm Văn Kết), Xã Quốc Tuấn, Huyện An Lão, Hải Phòng
Address: HA Cau Hamlet (Tai NHA ONG PHAM VAN KET), Quoc Tuan Commune, An Lao District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Simson
Địa chỉ: Xóm Giai, Thôn Đại Thượng, Xã Đại Đồng, Huyện Tiên Du, Bắc Ninh
Address: Giai Hamlet, Dai Thuong Hamlet, Dai Dong Commune, Tien Du District, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Agri Toàn Cầu
Địa chỉ: Km 14, Quốc Lộ 39A, Xã Phạm Ngũ Lão, Huyện Kim Động, Hưng Yên
Address: KM 14, 39a Highway, Pham Ngu Lao Commune, Kim Dong District, Hung Yen Province
Thông tin về Công Ty CP Xd Tm Và Đt Shd
Thông tin về Công Ty CP Xd Tm Và Đt Shd được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần XD TM Và Đt SHD
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Xd Tm Và Đt Shd được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần XD TM Và Đt SHD tại địa chỉ Số 31 Ngô Quyền, Thị Trấn Phước An, Huyện Krông Pắc, Tỉnh Đắk Lắk hoặc với cơ quan thuế Đắk Lắk để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6001676874
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu