Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Dương Việt Tuấn
Ngày thành lập (Founding date): 26 - 9 - 2019
Địa chỉ: Tiểu khu 34, Xã Cư Kbang, Huyện Ea Súp, Tỉnh Đắk Lắk Bản đồ
Address: Tieu Khu 34, Cu Kbang Commune, Ea Sup District, Dak Lak Province
Ngành nghề chính (Main profession): Chăn nuôi lợn (Raising of pigs)
Mã số thuế: Enterprise code:
6001669034
Điện thoại/ Fax: 0949136879
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk
Người đại diện: Representative:
Hà Huy Hải
Địa chỉ N.Đ.diện:
Tổ dân phố 5-Phường Nghĩa Trung-Thị xã Gia Nghĩa-Đắk Nông.
Representative address:
Civil Group 5, Nghia Trung Ward, Gia Nghia Town, Dak Nong Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Dương Việt Tuấn
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Dương Việt Tuấn
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Chăn Nuôi Minh Huy
Địa chỉ: 111 Hoàng Văn Thụ, Phường Chánh Nghĩa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: 111 Hoang Van Thu, Chanh Nghia Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Chăn Nuôi Trần Gia Farm
Địa chỉ: Đội 4 thôn An Bình, Xã Dân Tiến, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Hamlet 4, An Binh Hamlet, Dan Tien Commune, Huyen Khoai Chau, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Chăn Nuôi Trường Phát Bđ
Địa chỉ: Thôn An Hội, Xã Bình Tân, Huyện Tây Sơn, Tỉnh Bình Định
Address: An Hoi Hamlet, Binh Tan Commune, Tay Son District, Binh Dinh Province
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Mỹ Đức
Địa chỉ: Thôn Hoà Tân, Xã Mỹ Đức, Huyện Phù Mỹ, Tỉnh Bình Định, Việt Nam
Address: Hoa Tan Hamlet, Xa, My Duc District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Trang Trại Tna
Địa chỉ: Số 102/87 đường Nguyễn Tất Thành, Phường Tân Lập, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 102/87, Nguyen Tat Thanh Street, Tan Lap Ward, TP.Buon Ma Thuot, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Cao Bằng
Địa chỉ: Tổ dân phố 06, Phường Đề Thám, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng
Address: Civil Group 06, De Tham Ward, Cao Bang City, Cao Bang Province
Công Ty TNHH Phúc Thịnh Xanh Gia Lai
Địa chỉ: Thôn Ia Ptau, Xã Ia Sol, Huyện Phú Thiện, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Ia Ptau Hamlet, Ia Sol Commune, Huyen Phu Thien, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Huy Hoàng Yb
Địa chỉ: Thôn Thượng Sơn, Xã Tây Thuận, Huyện Tây Sơn, Tỉnh Bình Định
Address: Thuong Son Hamlet, Tay Thuan Commune, Tay Son District, Binh Dinh Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Heru Group Long An
Địa chỉ: Ấp 2, Xã Lương Bình, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An
Address: Hamlet 2, Luong Binh Commune, Ben Luc District, Long An Province
Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Bảo Minh Food
Địa chỉ: Xóm Ái Quốc, Thôn Thanh Kỳ, Xã An Thanh, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: Ai Quoc Hamlet, Thanh Ky Hamlet, An Thanh Commune, Huyen Tu Ky, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Dương Việt Tuấn
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Dương Việt Tuấn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Dương Việt Tuấn
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Dương Việt Tuấn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Dương Việt Tuấn tại địa chỉ Tiểu khu 34, Xã Cư Kbang, Huyện Ea Súp, Tỉnh Đắk Lắk hoặc với cơ quan thuế Đắk Lắk để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6001669034
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu