Công Ty CP Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Vỏ Gai Xanh Và Dược Liệu Minh Thành
Ngày thành lập (Founding date): 27 - 9 - 2019
Địa chỉ: Tổ 8, Thị Trấn Ea Súp, Huyện Ea Súp, Tỉnh Đắk Lắk Bản đồ
Address: Civil Group 8, Ea Sup Town, Ea Sup District, Dak Lak Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops)
Mã số thuế: Enterprise code:
6001669122
Điện thoại/ Fax: 0966547655
Tên tiếng Anh: English name:
Minh Thanh Sami Cortex And Medicinal Materials Import-Export Trading Investment Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Đắk Lắk
Người đại diện: Representative:
Trịnh Văn Thành
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Cp Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Vỏ Gai Xanh Và Dược Liệu Minh Thành
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Sản xuất hoá dược và dược liệu (Manufacture of medicinal chemical and botanical) 21002
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) 22110
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 22120
Sản xuất thuốc các loại (Manufacture of pharmaceuticals) 21001
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Bản đồ vị trí Công Ty CP Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Vỏ Gai Xanh Và Dược Liệu Minh Thành
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nông Sản Trà Dược Tâm An
Địa chỉ: Tổ 13, Ngõ 339 đường Thống Nhất, Phường Gia Sàng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Civil Group 13, 339 Duong Lane, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Nông Lâm - Dược Liệu - Dâu Tằm - Chăn Nuôi Và Xuất Nhập Khẩu Dương Thuận Phát
Địa chỉ: Thôn Hòa Lộc, Xã Chư Pưh, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Hoa Loc Hamlet, Chu Puh Commune, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Ty TNHH Một Thành Viên Sâm Việt Nam - Dược Liệu Hoàng Liên Sơn
Địa chỉ: Thôn Vạn Dền Sử 2, Xã Tả Van, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Van Den Su 2 Hamlet, Ta Van Commune, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Dược Mỹ Phẩm Thiên Nhiên V-Herb
Địa chỉ: Tổ 5, ấp 5, Xã Nam Cát Tiên, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 5, Hamlet 5, Nam Cat Tien Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Cao Bằng Xanh
Địa chỉ: Khu C Đoàn 235, TDP Mộ Đạo, Xã Xuân Lãng, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu C Doan 235, TDP Mo Dao, Xuan Lang Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty CP Sâm Lang Biang
Địa chỉ: Thôn Buôn Đung, Xã Lạc Dương, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Buon Dung Hamlet, Lac Duong Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Lâm Hoàng Trương
Địa chỉ: 112 Nguyễn Chí Thanh, Phường Tân An, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 112 Nguyen Chi Thanh, Tan An Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Sâm Hữu Cơ Việt Nam
Địa chỉ: Tổ 2, Thôn 2, Xã Nam Trà My, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Civil Group 2, Hamlet 2, Nam Tra My Commune, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty CP Sol Green
Địa chỉ: Số nhà A68/3 Nam Bãi Trường, Ấp Đường Bào, Đặc khu Phú Quốc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No A68/3 Nam Bai Truong, Ap, Bao Street, Dac Khu Phu Quoc, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Dược Phẩm Phúc Thành An Việt Nam - Chi Nhánh Hà Nam
Địa chỉ: Thôn 2, Phường Phù Vân, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Hamlet 2, Phu Van Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Cp Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Vỏ Gai Xanh Và Dược Liệu Minh Thành
Thông tin về Công Ty Cp Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Vỏ Gai Xanh Và Dược Liệu Minh Thành được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Vỏ Gai Xanh Và Dược Liệu Minh Thành
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cp Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Vỏ Gai Xanh Và Dược Liệu Minh Thành được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty CP Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Vỏ Gai Xanh Và Dược Liệu Minh Thành tại địa chỉ Tổ 8, Thị Trấn Ea Súp, Huyện Ea Súp, Tỉnh Đắk Lắk hoặc với cơ quan thuế Đắk Lắk để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6001669122
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu