Công Ty TNHH TMDV Solar Bkđ
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 9 - 2020
Địa chỉ: 368 Lê Duẩn, Phường Ea Tam , TP.Buôn Ma Thuột , Đắk Lắk Bản đồ
Address: 368 Le Duan, Ea Tam Ward, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất điện (Power production)
Mã số thuế: Enterprise code:
6001701626
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Thu Thanh
Địa chỉ N.Đ.diện:
368 Lê Duẩn, Phường Ea Tam, TP.Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Representative address:
368 Le Duan, Ea Tam Ward, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tmdv Solar Bkđ
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai (Goat and sheep breeding and goat, sheep and deer production) 144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa (Horses, donkeys, horses and horses) 142
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) 141
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 79900
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Sản xuất điện (Power production) 35101
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 35102
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42230
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH TMDV Solar Bkđ
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Điện Mặt Trời Mường La
Địa chỉ: Số 143 Đường Lò Văn Giá, Phường Tô Hiệu, Sơn La
Address: No 143, Lo Van Gia Street, To Hieu Ward, Son La Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Năng Lượng Xanh Sơn Trang
Địa chỉ: Số 28, liền kề 9, Khu đô thị Văn Khê, Phường Hà Đông, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 28, Lien Ke 9, Van Khe Urban Area, Phuong, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Điện Nắng Miền Trung
Địa chỉ: Lk28 số 30a, đường Siêu Hải, Phường Thành Vinh, Nghệ An
Address: LK28 So 30a, Sieu Hai Street, Thanh Vinh Ward, Nghe An Province
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Năng Lượng Mekong Solar
Địa chỉ: Đường ĐT 852, Ấp Tân Lộc A, Xã Tân Dương, Huyện Lai Vung, Đồng Tháp
Address: DT 852 Street, Tan Loc A Hamlet, Tan Duong Commune, Lai Vung District, Dong Thap Province
Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Xanh Minh Hưng Iii
Địa chỉ: đường Lê Duẩn, khu phố Trung Lợi, Phường Hưng Long, Thị xã Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước
Address: Le Duan Street, Trung Loi Quarter, Hung Long Ward, Chon Thanh Town, Binh Phuoc Province
Công Ty TNHH TM DV Phú Khang VN
Địa chỉ: 210 Nguyễn Văn Thành, khu phố Phú Hòa, Phường Hòa Lợi, Thành Phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Address: 210 Nguyen Van Thanh, Phu Hoa Quarter, Hoa Loi Ward, Ben Cat City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Linh Tú Nhi
Địa chỉ: Lô L11-18, đường số 7, dự án khu dân cư Bến Xe Tỉnh, ấp Sua Đũa, Xã Vĩnh Hòa Hiệp, Huyện Châu Thành, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: Lot L11-18, Street No 7, Ben Xe Tinh Residential Area Project, Sua Dua Hamlet, Vinh Hoa Hiep Commune, Huyen Chau Thanh, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH SXTM Và DV Điện Long Minh
Địa chỉ: Số 71/14, tổ 18, khu phố An Hòa, Phường Hóa An, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 71/14, Civil Group 18, An Hoa Quarter, Hoa An Ward, Bien Hoa City, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Nexsolar
Địa chỉ: Số 52 Lý Tự Trọng - TDP. Mỹ Trạch, Phường Ninh Hà, Thị xã Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: No 52 Ly Tu Trong - TDP. My Trach, Ninh Ha Ward, Ninh Hoa Town, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Phan Đức
Địa chỉ: xóm 7, Xã Minh Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Hamlet 7, Minh Thanh Commune, Huyen Yen Thanh, Tinh Nghe An, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tmdv Solar Bkđ
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tmdv Solar Bkđ được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH TMDV Solar Bkđ
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tmdv Solar Bkđ được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH TMDV Solar Bkđ tại địa chỉ 368 Lê Duẩn, Phường Ea Tam , TP.Buôn Ma Thuột , Đắk Lắk hoặc với cơ quan thuế Đắk Lắk để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6001701626
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu