Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Cà Phê Đặc Sản Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 30 - 10 - 2025
Địa chỉ: ML 55 Nguyễn Chí Thanh, Phường Tân An, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam Bản đồ
Address: ML 55 Nguyen Chi Thanh, Tan An Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất cà phê (Coffee production)
Mã số thuế: Enterprise code:
6001815006
Điện thoại/ Fax: 0789818828
Tên tiếng Anh: English name:
Vietnam Specialties Coffee Import Export Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 1 tỉnh Đắk Lắk
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Ngọc Hoài Ân
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Cp Xuất Nhập Khẩu Cà Phê Đặc Sản Việt Nam
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 1101
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 1102
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 1103
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Xuất bản sách (Book publishing) 5811
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 5812
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 5813
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 5819
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán (Security and commodity contracts brokerage) 6612
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8533
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Bản đồ vị trí Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Cà Phê Đặc Sản Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Việt Vui Cà Phê
Địa chỉ: 135/20 Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Ông Lãnh, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 135/20 Tran Hung Dao, Cau Ong Lanh Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Phan Coffee
Địa chỉ: 02 Lô 2, Thôn Lâm Tùng, Xã Ia Chim, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: 02, Lot 2, Lam Tung Hamlet, Ia Chim Commune, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Cà Phê S47
Địa chỉ: Số 122, Thôn 6 EaBar, Xã Ea Nuôl, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 122, 6 Eabar Hamlet, Ea Nuol Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Conihat
Địa chỉ: 131 Thái Hà, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 131 Thai Ha, Phuong, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Standard Coffee
Địa chỉ: Đường 725B, Thôn Đan Phượng 1, Xã Tân Hà Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 725B Street, Thon, Dan Phuong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH SX TM DV Thành Lộc
Địa chỉ: 243/29 Liên Khu 4-5, Phường Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 243/29 Lien Khu 4-5, Phuong, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Đặng Mến
Địa chỉ: Ấp 2, Xã Phú Lộc, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: Hamlet 2, Phu Loc Commune, Can Tho City, Viet Nam
Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Cà Phê Đặc Sản Việt Nam
Địa chỉ: ML 55 Nguyễn Chí Thanh, Phường Tân An, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: ML 55 Nguyen Chi Thanh, Tan An Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty CP Đầu Tư Helena Capital
Địa chỉ: 124A Ngô Quyền, Phường Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 124a, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Linh Lăng Group
Địa chỉ: Thôn Vị Nguyên, Xã Nam Thái Ninh, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Vi Nguyen Hamlet, Nam Thai Ninh Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Cp Xuất Nhập Khẩu Cà Phê Đặc Sản Việt Nam
Thông tin về Công Ty Cp Xuất Nhập Khẩu Cà Phê Đặc Sản Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Cà Phê Đặc Sản Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cp Xuất Nhập Khẩu Cà Phê Đặc Sản Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Cà Phê Đặc Sản Việt Nam tại địa chỉ ML 55 Nguyễn Chí Thanh, Phường Tân An, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Đắk Lắk để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6001815006
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu