Công Ty Cổ Phần Tây Nguyên Farm
Ngày thành lập (Founding date): 2 - 11 - 2021
Địa chỉ: Hẻm 267 Mai Hắc Đế, Tổ dân phố 9, Phường Tân Thành, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk Bản đồ
Address: Hem 267 Mai Hac De, Civil Group 9, Tan Thanh Ward, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Ngành nghề chính (Main profession): Chăn nuôi lợn (Raising of pigs)
Mã số thuế: Enterprise code:
6001729614
Điện thoại/ Fax: 0888999885
Tên tiếng Anh: English name:
Farm Tay Nguyen Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Duy Thành
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Tây Nguyên Farm
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoạt động chiếu phim (Motion picture projection activities) 5914
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 5912
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sợi nhân tạo (Manufacture of man-made fibres) 2030
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Tây Nguyên Farm
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Chất Lượng Cao An Phát
Địa chỉ: Thôn Long Giang, Xã Xuân Long, Huyện Cao Lộc, Lạng Sơn
Address: Long Giang Hamlet, Xuan Long Commune, Cao Loc District, Lang Son Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kenta Farm
Địa chỉ: Thôn Lê Bãi, Xã Thủ Sỹ, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Le Bai Hamlet, Thu Sy Commune, Huyen Tien Lu, Tinh Hung Yen, Viet Nam
DNTN Triều Nguyên Phát
Địa chỉ: ấp Thạnh Hưng, Xã Thạnh Đông, Huyện Tân Châu, Tỉnh Tây Ninh
Address: Thanh Hung Hamlet, Thanh Dong Commune, Tan Chau District, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Chăn Nuôi Toàn Lộc
Địa chỉ: 80 Lý Thường Kiệt, Khu phố Phú Hưng, Phường Phú Thịnh, Thị xã Bình Long, Bình Phước
Address: 80 Ly Thuong Kiet, Phu Hung Quarter, Phu Thinh Ward, Binh Long Town, Binh Phuoc Province
Công Ty TNHH Hà My Bđ
Địa chỉ: Thôn Thượng Sơn, Xã Tây Thuận, Huyện Tây Sơn, Tỉnh Bình Định
Address: Thuong Son Hamlet, Tay Thuan Commune, Tay Son District, Binh Dinh Province
Công Ty TNHH Chăn Nuôi Anh Hoàng Thy
Địa chỉ: Số 4/1/13A đường Lý Văn Sâm, khu phố 6, Phường Tam Hiệp, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 4/1/13a, Ly Van Sam Street, Quarter 6, Tam Hiep Ward, Bien Hoa City, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Tân Hữu Thọ Gia Lai
Địa chỉ: 284 Nguyễn Huệ, Thị Trấn Kông Chro, Huyện Kông Chro, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 284 Nguyen Hue, Kong Chro Town, Huyen Kong Chro, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Chăn Nuôi Bảo Châu Phú Yên
Địa chỉ: Khoảnh 4 và khoảnh 6, tiểu khu 190, khu vực Kiều Kiều, thôn Liên Sơn, Xã Sơn Xuân, Huyện Sơn Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam
Address: Khoanh 4 And Khoanh 6, Tieu Khu 190, Khu Vuc Kieu Kieu, Lien Son Hamlet, Son Xuan Commune, Huyen Son Hoa, Tinh Phu Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Thanh Thành
Địa chỉ: Thôn Kim Sơn, Xã An Thọ, Huyện Tuy An, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam
Address: Kim Son Hamlet, An Tho Commune, Huyen Tuy An, Tinh Phu Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Giống Vật Nuôi Greenviet
Địa chỉ: Thôn Nghe, Xã Vân Hòa, Huyện Ba Vì, Hà Nội
Address: Nghe Hamlet, Van Hoa Commune, Ba Vi District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Tây Nguyên Farm
Thông tin về Công Ty CP Tây Nguyên Farm được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Tây Nguyên Farm
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Tây Nguyên Farm được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Tây Nguyên Farm tại địa chỉ Hẻm 267 Mai Hắc Đế, Tổ dân phố 9, Phường Tân Thành, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk hoặc với cơ quan thuế Đắk Lắk để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6001729614
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu