Công Ty TNHH Thương Mại International Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 1 - 2021
Địa chỉ: 38 Lê Thị Xuyến, Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng Bản đồ
Address: 38 Le Thi Xuyen, Chinh Gian Ward, Thanh Khe District, Da Nang City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats)
Mã số thuế: Enterprise code:
0402080615
Điện thoại/ Fax: 0988300037
Tên tiếng Anh: English name:
International Viet Nam Trading Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
International Viet Nam Trading Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Đà Nẵng
Người đại diện: Representative:
Võ Quang Tường
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại International Việt Nam
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa (Manufacture of containers of paper and paperboard) 17021
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric transformers and electricity distribution and control apparatus) 27102
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 17090
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 27320
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 27310
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 28180
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn (Manufacture of corrugated paper and paperboard) 17022
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 20110
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 28260
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 28230
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 28170
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất mô tơ, máy phát (Manufacture of electric motor, generators) 27101
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 20120
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 27200
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Manufacture of refined petroleum products) 19200
Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) 19100
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 28120
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of canned vegetable and animal oils and fats) 10401
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 18200
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại International Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Qnfoods
Địa chỉ: Khu Dốc Đỏ 1, Phường Yên Tử, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Khu Doc Do 1, Yen Tu Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm An Huy
Địa chỉ: Thôn Yên Thành, Phường Đông Quang, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Yen Thanh Hamlet, Dong Quang Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thy Khoa
Địa chỉ: Thửa đất số 502, tờ bản đồ số 24, Tổ 8B , khu phố Hữu Chiến, Phường Phú Tân, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So 502, To Ban Do So 24, 8B Civil Group, Huu Chien Quarter, Phu Tan Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Vỏ Xanh
Địa chỉ: Ấp 2, Xã Rạch Kiến, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: Hamlet 2, Rach Kien Commune, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Tấn Thành Lai Vung
Địa chỉ: Số 117, ấp An Bình, Xã Lai Vung, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: No 117, An Binh Hamlet, Lai Vung Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Golden Palms
Địa chỉ: Xóm Trung Hậu, Xã Thuần Trung, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Trung Hau Hamlet, Thuan Trung Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Anh Thư Đn
Địa chỉ: 286 Đường Thống Nhất, Khu Phố Phước Vĩnh, Phường Phước Bình, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 286 Duong, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Chế Biến Dừa Hiển Duy
Địa chỉ: Số 393, Ấp Vinh Hội, Xã Lộc Thuận, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 393, Vinh Hoi Hamlet, Loc Thuan Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Chi Nhánh 2 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Dầu Điều Hùng Lộc
Địa chỉ: Tổ 6, Thôn Tân Phú, Xã Phú Riềng, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 6, Thon, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tinh Hoa Việt Nam NK
Địa chỉ: Số nhà 47 ngõ 229 phố Bình Lộc, Phường Lê Thanh Nghị, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 47, Lane 229, Binh Loc Street, Le Thanh Nghi Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại International Việt Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại International Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại International Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại International Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại International Việt Nam tại địa chỉ 38 Lê Thị Xuyến, Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng hoặc với cơ quan thuế Đà Nẵng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0402080615
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu