Công Ty TNHH Truyền Thông & Đào Tạo Kỹ Năng Đà Nẵng - Dana Skills
Ngày thành lập (Founding date): 30 - 6 - 2020
Địa chỉ: 10 Đa Phước 6, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng Bản đồ
Address: 10 Da Phươc 6, Khue My Ward, Ngu Hanh Son District, Da Nang City
Ngành nghề chính (Main profession): Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0402049277
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Dana Skills - Da Nang Skill Training & Media Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Dana Skills Co,.Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Đà Nẵng
Người đại diện: Representative:
Trần Tấn Đạt
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Truyền Thông & Đào Tạo Kỹ Năng Đà Nẵng - Dana Skills
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác (Cable, satellite and other subscription programming) 60220
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 85410
Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education) 85420
Dạy nghề (Occupational training activities) 85322
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 85510
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp (Professional and technical school) 85321
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 85520
Hoạt động chiếu phim (Motion picture projection activities) 5914
Hoạt động chiếu phim cố định (Fixed motion picture projection activities) 59141
Hoạt động chiếu phim lưu động (Mobile motion picture projection activities) 59142
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Sound recording and music publishing activities) 59200
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 59120
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 59130
Hoạt động phát thanh (Radio broadcasting) 60100
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (Television programme production activities) 59113
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh (Video programme production activities) 59111
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động sản xuất phim video (Motion picture, video and television programme production activities) 59112
Hoạt động truyền hình (Television broadcasting) 60210
Hoạt động viễn thông có dây (Wired telecommunication activities) 61100
Hoạt động viễn thông không dây (Wireless telecommunication activities) 61200
Hoạt động viễn thông vệ tinh (Satellite telecommunication activities) 61300
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Truyền Thông & Đào Tạo Kỹ Năng Đà Nẵng - Dana Skills
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Giáo Dục Castle Hill
Địa chỉ: SỐ35 ngõ 176 đường Nguyễn Sơn, Phường Bồ Đe, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Address: So35, Lane 176, Nguyen Son Street, Bo De Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Trung Tâm Bồi Dưỡng Kiến Thức Steam
Địa chỉ: 54 Dương Hiến Quyền, Phường Vĩnh Hoà, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Address: 54 Duong Hien Quyen, Vinh Hoa Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Công Ty Cổ Phần Viet Global Education Net
Địa chỉ: Số 9 ngõ 4 đường Hà Trì 2, Phường Hà cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: No 9, Lane 4, Ha Tri 2 Street, Ha Cau Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Châu Thu
Địa chỉ: Số nhà 035, Đường Chu Văn An, Tổl, Phường Đoàn Kết, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu
Address: No 035, Chu Van An Street, Tol, Doan Ket Ward, Lai Chau City, Lai Chau Province
Công Ty TNHH Đào Tạo Giáo Dục Nhật Minh
Địa chỉ: 348/3/29 Đường Rừng Sác, Âp Bình An, Xã Bình Khánh, Huyện cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 348/3/29, Rung Sac Street, Ap Binh An, Binh Khanh Commune, Can Gio District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Viện Đào Tạo Thực Hành Sống Hiểu Biết
Địa chỉ: 88 Lý Thánh Tông, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú, Hồ Chí Minh
Address: 88 Ly Thanh Tong, Hiep Tan Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đào Tạo Phát Triển Giáo Dục Trí Thức Và Sự Kiện Huỳnh Như Entertainment
Địa chỉ: 49 đường N6, khu phố 1, Phường Phú Tân, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
Address: 49, N6 Street, Quarter 1, Phu Tan Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Phát Triển Nhân Lực GP
Địa chỉ: 477 Trần Hưng Đạo, Thị Trấn Thuận Nam, Huyện Hàm Thuận Nam, Tỉnh Bình Thuận
Address: 477 Tran Hung Dao, Thuan Nam Town, Ham Thuan Nam District, Binh Thuan Province
Công Ty TNHH Innoglow
Địa chỉ: Tầng 2, Số 17, ngõ 575 Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Hà Nội
Address: 2nd Floor, No 17, 575 Kim Ma Lane, Ngoc Khanh Ward, Ba Dinh District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Sela Edu Holdings
Địa chỉ: A30 ngõ 20 phố Huy Du, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Address: A30, Lane 20, Huy Du Street, Cau Dien Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Truyền Thông & Đào Tạo Kỹ Năng Đà Nẵng - Dana Skills
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Truyền Thông & Đào Tạo Kỹ Năng Đà Nẵng - Dana Skills được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Truyền Thông & Đào Tạo Kỹ Năng Đà Nẵng - Dana Skills
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Truyền Thông & Đào Tạo Kỹ Năng Đà Nẵng - Dana Skills được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Truyền Thông & Đào Tạo Kỹ Năng Đà Nẵng - Dana Skills tại địa chỉ 10 Đa Phước 6, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng hoặc với cơ quan thuế Đà Nẵng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0402049277
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu