Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Kdcons
Ngày thành lập (Founding date): 31 - 5 - 2018
Địa chỉ: Lô 29 B2.13 đường Nước Mặn 5, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng Bản đồ
Address: Lot 29 B2.13, Nuoc Man 5 Street, Khue My Ward, Ngu Hanh Son District, Da Nang City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Mã số thuế: Enterprise code:
0401903016
Điện thoại/ Fax: 0387789888
Tên tiếng Anh: English name:
Kdcons Investment And Construction Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
CCT Quận Ngũ Hành Sơn
Người đại diện: Representative:
Đinh Hoàng Khôi
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Xây Dựng Kdcons
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Kdcons
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Bảy Trịnh
Địa chỉ: 85 Trần Văn Quang, Phường 10, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 85 Tran Van Quang, Ward 10, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Parador HN
Địa chỉ: Xóm 8, thôn Tráng Việt, Xã Tráng Việt, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội
Address: Hamlet 8, Trang Viet Hamlet, Trang Viet Commune, Me Linh District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Linh Nguyên
Địa chỉ: Số 14 Ngõ 81/14/1 đường Đông Ngạc, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 14, Lane 81/14/1, Dong Ngac Street, Dong Ngac Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Hoà Bình Cozy
Địa chỉ: Đường 31,Âp Bắc 1, Xã Hoà Long, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: Street 31, Ap Bac 1, Hoa Long Commune, Ba Ria City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Xây Dựng Tăng Tiến
Địa chỉ: LÔB114 MBQH 934, Phường Đông Hải, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Lob114 MBQH 934, Dong Hai Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Xây Dựng Anh Sơn
Địa chỉ: Nhà ông Phạm Văn Hải, phố Xích Ngọc, Phường Quảng Đông, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Nha Ong Pham Van Hai, Xich Ngoc Street, Quang Dong Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH TMDV Lộc An LG
Địa chỉ: 89/2 Ngô Đức Ke, Phường 12, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 89/2 Ngo Duc Ke, Ward 12, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Nam Sài Gòn
Địa chỉ: 3/53/32 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 3/53/32 Thanh Thai, Ward 14, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư XD Và TMDV Thái Vũ 89
Địa chỉ: Tầng 4, Số 46, Đường Tăng Bạt Hổ, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Address: 4th Floor, No 46, Tang Bat Ho Street, Pham Dinh Ho Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Đăng Tú
Địa chỉ: TT7A-25, Khu đô thị Tây Nam Kim Giang I, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Address: Tt7a-25, Tay Nam Kim Giang I Urban Area, Tan Trieu Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Xây Dựng Kdcons
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Xây Dựng Kdcons được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Kdcons
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Xây Dựng Kdcons được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Kdcons tại địa chỉ Lô 29 B2.13 đường Nước Mặn 5, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng hoặc với cơ quan thuế Đà Nẵng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0401903016
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu