Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Điện Năng Lượng Mặt Trời Miền Trung
Ngày thành lập (Founding date): 6 - 3 - 2020
Địa chỉ: 31 Hoàng Diệu, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng Bản đồ
Address: 31 Hoang Dieu, Phuoc Ninh Ward, Hai Chau District, Da Nang City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment)
Mã số thuế: Enterprise code:
0402031287
Điện thoại/ Fax: 02363708297
Tên tiếng Anh: English name:
Central Solar Energy Power Investment Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Đà Nẵng
Người đại diện: Representative:
Phạm Thị Thanh Trần Thanh Xuân
Địa chỉ N.Đ.diện:
31 Hoàng Diệu-Phường Phước Ninh-Quận Hải Châu-Đà Nẵng.
Representative address:
31 Hoang Dieu, Phuoc Ninh Ward, Hai Chau District, Da Nang City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Điện Năng Lượng Mặt Trời Miền Trung
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric transformers and electricity distribution and control apparatus) 27102
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 27320
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 27310
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 28180
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 28260
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 28230
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 28170
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất mô tơ, máy phát (Manufacture of electric motor, generators) 27101
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 27200
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 28120
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Điện Năng Lượng Mặt Trời Miền Trung
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Thiết Bị Điện Chiếu Sáng Đăng Quang
Địa chỉ: Ô số 50 Khu A Đường NG1, Khu phố 8, Phường Chánh Phú Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Address: O So 50 Khu A, NG1 Street, Quarter 8, Chanh Phu Hoa Ward, Ben Cat Town, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Sam VN
Địa chỉ: Mặt đường 286, Thôn Yên Tân, Xã Hòa Tiến, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Mat, Street 286, Yen Tan Hamlet, Hoa Tien Commune, Yen Phong District, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Điện Mặt Trời Quốc Khoa
Địa chỉ: SN33 đường Hàng Gạo, Phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Address: SN33, Hang Gao Street, Lam Son Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Longstar Lighting Thái Bình Việt Nam
Địa chỉ: Lô D3, Khu công nghiệp Liên Hà Thái (Green iP-1), thuộc Khu kinh tế Thái Bình, Xã Thụy Liên, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình
Address: Lot D3, Lien Ha Thai Industrial Zone (Green Ip, 1 District), Thuoc Khu Kinh Te Thai Binh, Thuy Lien Commune, Thai Thuy District, Thai Binh Province
Công Ty TNHH Vua Đèn Led
Địa chỉ: Số 6 Liền Kề 10 KĐT Xa La, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: No 6 Lien Ke 10 KDT Xa La, Phuc La Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Điện Năng Lượng Mặt Trời Phú Thắng
Địa chỉ: Lô số CN1, khu công nghiệp Thạch Thất Quốc Oai, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội
Address: Lot No CN1, Thach That Quoc Oai Industrial Zone, Phung Xa Commune, Thach That District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Đại Trường
Địa chỉ: Nhà bà Thúy, thôn Nam, Xã Đông Phương, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình
Address: Nha Ba Thuy, Nam Hamlet, Dong Phuong Commune, Dong Hung District, Thai Binh Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Quốc Thịnh Phát
Địa chỉ: Số 16, tổ 17, Thị trấn Đông Anh , Huyện Đông Anh , Hà Nội
Address: No 16, Civil Group 17, Dong Anh Town, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phạm Gia
Địa chỉ: Số 16, ngõ 127, đường An Trạch, Phường ô Chợ Dừa , Quận Đống đa , Hà Nội
Address: No 16, Lane 127, An Trach Street, O Cho Dua Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Abm Solar
Địa chỉ: Số 04 đường Ngô Sĩ Liên, Phường Lộc Vượng, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định
Address: No 04, Ngo Si Lien Street, Loc Vuong Ward, Nam Dinh City, Nam Dinh Province
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Điện Năng Lượng Mặt Trời Miền Trung
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Điện Năng Lượng Mặt Trời Miền Trung được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Điện Năng Lượng Mặt Trời Miền Trung
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Điện Năng Lượng Mặt Trời Miền Trung được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Điện Năng Lượng Mặt Trời Miền Trung tại địa chỉ 31 Hoàng Diệu, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng hoặc với cơ quan thuế Đà Nẵng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0402031287
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu