Chi Nhánh Vật Liệu Xây Dựng Công Ty Cổ Phần Vinaconex 25
Ngày thành lập (Founding date): 1 - 7 - 2025
Địa chỉ: 89A Phan Đăng Lưu, Phường Hoà Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam Bản đồ
Address: 89a Phan Dang Luu, Hoa Cuong Nam Ward, Hai Chau District, Da Nang City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Mã số thuế: Enterprise code:
4000378261-006
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Chi Nhánh Vật Liệu Xây Dựng Vinaconex 25
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Xuân Hùng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Vật Liệu Xây Dựng Công Ty Cổ Phần Vinaconex 25
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Vật Liệu Xây Dựng Công Ty Cổ Phần Vinaconex 25
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Solar Phúc Sơn
Địa chỉ: 424 Nguyễn Hữu Thọ, tổ 78, Phường Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 424 Nguyen Huu Tho, Civil Group 78, Phuong, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty TNHH Heritage Horizon
Địa chỉ: 10 Hà Văn Quán, Phường Đồng Hới, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: 10 Ha Van Quan, Dong Hoi Ward, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty TNHH Hoài Bão HP
Địa chỉ: Thôn Hà Phong, Xã Kỳ Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Ha Phong Hamlet, Ky Xuan Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH TM XD Trần Lâm Phát
Địa chỉ: C7-Căn 38 KĐT Tây Bắc, Phường Rạch Giá, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: C7-Can 38, Tay Bac Urban Area, Rach Gia Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Khang Vũ Thái Nguyên
Địa chỉ: Thôn Trung Thành, Xã Văn Lăng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Trung Thanh Hamlet, Van Lang Commune, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Nam Sơn Group
Địa chỉ: Tổ 9, ấp Cẩm Sơn, Xã Cẩm Mỹ, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 9, Cam Son Hamlet, Xa, Cam My District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Lắp Đặt Thiết Bị Công Trình Tiến Mỹ
Địa chỉ: Nhà ông Nguyễn Hữu Sơn, Đường Ngô Đức Mai, Xóm Phúc Long, Xã Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Nha Ong Nguyen Huu Son, Ngo Duc Mai Street, Phuc Long Hamlet, Hung Nguyen Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Bất Động Sản MT Land
Địa chỉ: Thôn Vân Đài, Xã Hồng Minh, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Van Dai Hamlet, Hong Minh Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng & Thương Mại PCL Holdings
Địa chỉ: Thôn Vĩnh Ninh, Xã Hà Đông, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: Vinh Ninh Hamlet, Xa, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Khánh Nhật PT
Địa chỉ: Khu Đồng Thanh, Xã Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu Dong Thanh, Yen Lap Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Thông tin về Chi Nhánh Vật Liệu Xây Dựng Công Ty Cổ Phần Vinaconex 25
Thông tin về Chi Nhánh Vật Liệu Xây Dựng Công Ty Cổ Phần Vinaconex 25 được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Vật Liệu Xây Dựng Công Ty Cổ Phần Vinaconex 25
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Vật Liệu Xây Dựng Công Ty Cổ Phần Vinaconex 25 được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Vật Liệu Xây Dựng Công Ty Cổ Phần Vinaconex 25 tại địa chỉ 89A Phan Đăng Lưu, Phường Hoà Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Đà Nẵng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4000378261-006
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu