Công Ty TNHH TM DV Vận Tải Trung Nam
Ngày thành lập (Founding date): 3 - 12 - 2025
Địa chỉ: Thửa đất số 460, tờ bản đồ số 13, Thôn Mỹ Hoà, Xã Thu Bồn, TP Đà Nẵng, Việt Nam Bản đồ
Address: Thua Dat So 460, To Ban Do So 13, My Hoa Hamlet, Thu Bon Commune, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Ngành nghề chính (Main profession): Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)
Mã số thuế: Enterprise code:
4001320296
Điện thoại/ Fax: 0779088060
Tên tiếng Anh: English name:
Trung Nam Transportation DV TM Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng
Người đại diện: Representative:
Trương Công Dư
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm Dv Vận Tải Trung Nam
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 0610
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 0620
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH TM DV Vận Tải Trung Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty CP Vận Tải Sơn Dương Xanh
Địa chỉ: Thôn Gia Cát, Xã Phú Lương, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: Gia Cat Hamlet, Phu Luong Commune, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Vận Tải Thái Anh
Địa chỉ: Tổ Dân Phố Tân Huyện, Phường Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Tan Huyen Civil Group, Song Cong Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Tiến Phát Logistic
Địa chỉ: Thôn 1, Xã Xuân Lập, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Hamlet 1, Xuan Lap Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất An Phú Lộc
Địa chỉ: Số nhà 324 xóm Giang Sỏn, Xã Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: No 324, Giang Son Hamlet, Phu Luong Commune, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Cẩu Đồng Thuận
Địa chỉ: 41 Phan Đình Phùng, Tổ dân phố 2, Phường Đồng Thuận, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: 41 Phan Dinh Phung, Civil Group 2, Dong Thuan Ward, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại K&K Express
Địa chỉ: Số 3 Ngõ Giếng, Xã Thượng Phúc, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 3, Gieng Lane, Thuong Phuc Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Oanh Hiền Phát
Địa chỉ: Số 254, tổ 6, ấp 4B, Xã Xuân Bắc, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 254, Civil Group 6, 4B Hamlet, Xuan Bac Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH DV Vanguard Voo
Địa chỉ: Số 381 Phố Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 381, Minh Khai Street, Vinh Tuy Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Thương Mại Tân Châu Giang
Địa chỉ: Số nhà 94A đường Yên Thái 1, thôn Yên Thái, Xã Sơn Đồng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 94a, Yen Thai 1 Street, Yen Thai Hamlet, Son Dong Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH TM DV Vận Tải Trung Nam
Địa chỉ: Thửa đất số 460, tờ bản đồ số 13, Thôn Mỹ Hoà, Xã Thu Bồn, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Thua Dat So 460, To Ban Do So 13, My Hoa Hamlet, Thu Bon Commune, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm Dv Vận Tải Trung Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm Dv Vận Tải Trung Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH TM DV Vận Tải Trung Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm Dv Vận Tải Trung Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH TM DV Vận Tải Trung Nam tại địa chỉ Thửa đất số 460, tờ bản đồ số 13, Thôn Mỹ Hoà, Xã Thu Bồn, TP Đà Nẵng, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Đà Nẵng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4001320296
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu