Công Ty TNHH Thiên Ân 22
Ngày thành lập (Founding date): 25 - 9 - 2020
Địa chỉ: Tổ 10, Thị trấn Trùng Khánh , Huyện Trùng Khánh , Cao Bằng Bản đồ
Address: Civil Group 10, Trung Khanh Town, Trung Khanh District, Cao Bang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming)
Mã số thuế: Enterprise code:
4800920229
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Trùng Khánh - Trà Lĩnh
Người đại diện: Representative:
Nông Văn Đông
Địa chỉ N.Đ.diện:
Tổ 10, Thị trấn Trùng Khánh, Huyện Trùng Khánh, Cao Bằng
Representative address:
Civil Group 10, Trung Khanh Town, Trung Khanh District, Cao Bang Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiên Ân 22
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai (Goat and sheep breeding and goat, sheep and deer production) 144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa (Horses, donkeys, horses and horses) 142
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) 141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quý hiếm (Exploitation of precious metal ores) 7300
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 2320
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thiên Ân 22
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Hữu Cơ GDN Huế
Địa chỉ: Tổ 12, Phường Thủy Phương , Thị xã Hương Thuỷ , Thừa Thiên - Huế
Address: Civil Group 12, Thuy Phuong Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Sx-Tm-Dv Nông Nghiệp Song Thương
Địa chỉ: Tổ 5, Thôn Thuận Hóa, Xã Lộc Bổn, Huyện Phú Lộc, Thành phố Huế
Address: Civil Group 5, Thuan Hoa Hamlet, Loc Bon Commune, Phu Loc District, Hue City
Công Ty Cổ Phần Khoa Học Kỹ Thuật Hương Giang
Địa chỉ: 314A Nguyễn Sinh Cung, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 314a Nguyen Sinh Cung, Vy Da Ward, Hue City
Công Ty TNHH Liên Kết Đầu Tư Phúc Bản Nguyên
Địa chỉ: 03 Hà Huy Tập, Phường Xuân Phú, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 03 Ha Huy Tap, Xuan Phu Ward, Hue City
Doanh Nghiệp Tư Nhân Cây Giống Hương Trà
Địa chỉ: 18 Hồng Lĩnh, Phường Tứ Hạ, Thị Xã Hương Trà, Thừa Thiên - Huế
Address: 18 Hong Linh, Tu Ha Ward, Huong Tra Town, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Thiên Phước
Địa chỉ: 324/9 Điện Biên Phủ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 324/9 Dien Bien Phu, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Tâm Bình An
Địa chỉ: 175 Lê Duẩn - Phường Phú Thuận - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 175 Le Duan, Phu Thuan Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Sạch Hoàng Mai
Địa chỉ: 28/16 Lương Y - Phường Thuận Lộc - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 28/16 Luong Y, Thuan Loc Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Văn Phòng Công Ty Cổ Phần Phát Triển Bền Vững Quỹ Môi Trường Xanh Toàn Cầu Tại Tỉnh Thừa Thiên Huế
Địa chỉ: 106 Đặng Thái Thân - Phường Thuận Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 106 Dang Thai Than, Thuan Hoa Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Trang Trại Hạnh Nhân
Địa chỉ: Thôn Vĩnh Tân - Xã Quảng Ngạn - Huyện Quảng Điền - Thừa Thiên - Huế
Address: Vinh Tan Hamlet, Quang Ngan Commune, Huyen Quang Dien, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiên Ân 22
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiên Ân 22 được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thiên Ân 22
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiên Ân 22 được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thiên Ân 22 tại địa chỉ Tổ 10, Thị trấn Trùng Khánh , Huyện Trùng Khánh , Cao Bằng hoặc với cơ quan thuế Cao Bằng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4800920229
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu