Công Ty TNHH Một Thành Viên Thủy Sản Tín Nguyễn
Ngày thành lập (Founding date): 26 - 6 - 2019
Địa chỉ: 136, đường Xuân Thủy, KDC Hồng Phát, KV2, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ Bản đồ
Address: 136, Xuan Thuy Street, KDC Hong Phat, KV2, An Binh Ward, Ninh Kieu District, Can Tho City
Ngành nghề chính (Main profession): Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and)
Mã số thuế: Enterprise code:
1801641906
Điện thoại/ Fax: 0906908184
Tên tiếng Anh: English name:
Tin Nguyen Seafood One Member Limited Liability Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Tín
Địa chỉ N.Đ.diện:
ấp Hòa Thành-Xã Hòa Định-Huyện Chợ Gạo-Tiền Giang.
Representative address:
Hoa Thanh Hamlet, Hoa Dinh Commune, Cho Gao District, Tien Giang Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thủy Sản Tín Nguyễn
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác (Processing and preserving of other fishery) 10209
Chế biến và bảo quản nước mắm (Processing and preserving of fish sauce) 10204
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (Processing and preserving of frozen fish, crustaceans and molluscs) 10202
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô (Processing and preserving of dried fish, crustaceans and molluscs) 10203
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản (Processing and preserving of canned fish, crustaceans and molluscs) 10201
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Tái chế phế liệu kim loại (Metal waste recovery) 38301
Tái chế phế liệu phi kim loại (Non-metal waste recovery) 38302
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Một Thành Viên Thủy Sản Tín Nguyễn
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thực Phẩm Xanh Thuần Việt
Địa chỉ: Tổ 3, Khu phố 4, Phường An Thới, Thành phố Phú Quốc, Kiên Giang
Address: Civil Group 3, Quarter 4, An Thoi Ward, Phu Quoc City, Kien Giang Province
Công Ty TNHH MTV Khương Hà
Địa chỉ: Tổ 63, khu Diêm Thủy, Phường Cẩm Đông, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh
Address: Civil Group 63, Khu Diem Thuy, Cam Dong Ward, Cam Pha City, Quang Ninh Province
Công Ty TNHH Thủy Sản Cá Cơm Quốc Khánh
Địa chỉ: Thửa đất số 426, tờ bản đồ số 10, ấp Rạch Lùm A, Xã Khánh Hưng, Huyện Trần Văn Thời, Tỉnh Cà Mau
Address: Thua Dat So 426, To Ban Do So 10, Rach Lum A Hamlet, Khanh Hung Commune, Tran Van Thoi District, Ca Mau Province
Công Ty Cổ Phần XNK Thủy Sản 1 Quảng Ninh
Địa chỉ: Số 35 Bến Tầu, Phường Bạch Đằng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Address: No 35 Ben Tau, Bach Dang Ward, Ha Long City, Quang Ninh Province
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Vĩ Trần
Địa chỉ: SỐ173 Quốc 10 91, Phụng Thạnh 1, Phường Thốt Nốt, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ
Address: So173 Quoc 10 91, Phung Thanh 1, Thot Not Ward, Thot Not District, Can Tho City
Công Ty TNHH Thủy Sản Biển Ngọc
Địa chỉ: Khối Bắc Mỹ, Phường Quỳnh Thiện, Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An
Address: Khoi Bac My, Quynh Thien Ward, Hoang Mai Town, Nghe An Province
Công Ty Cổ Phần Nhà Họ Trần Sở Thượng Đồng Tháp
Địa chỉ: 243-245 Đường Lê Thị Hồng Gấm, Phường An Thạnh, Thành phố Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp
Address: 243- 245, Le Thi Hong Gam Street, An Thanh Ward, Hong Ngu City, Dong Thap Province
Công Ty TNHH SX TM XNK Bong Bóng Cá Nhật Quốc
Địa chỉ: Số 526, ấp Khánh Mỹ A, Xã Tân Khánh Trung, Huyện Lấp Vò, Tỉnh Đồng Tháp
Address: No 526, Khanh My A Hamlet, Tan Khanh Trung Commune, Lap Vo District, Dong Thap Province
Công Ty TNHH Thủy Sản Hồng Văn Tâm
Địa chỉ: Số 97 đường Lâm Quang Ky, Phường An Hòa, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang
Address: No 97, Lam Quang Ky Street, An Hoa Ward, Rach Gia City, Kien Giang Province
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thực Phẩm Vietfresh
Địa chỉ: 18Bis/3d Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 18bis/3d Nguyen Thi Minh Khai, Da Kao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thủy Sản Tín Nguyễn
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thủy Sản Tín Nguyễn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Một Thành Viên Thủy Sản Tín Nguyễn
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thủy Sản Tín Nguyễn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Một Thành Viên Thủy Sản Tín Nguyễn tại địa chỉ 136, đường Xuân Thủy, KDC Hồng Phát, KV2, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ hoặc với cơ quan thuế Cần Thơ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1801641906
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu