Công Ty TNHH Đầu Tư Mekowin Aqua
Ngày thành lập (Founding date): 15 - 11 - 2025
Địa chỉ: 29AB2, đường Xuân Thủy, KDC Hồng Phát, KV2, Phường An Bình, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam Bản đồ
Address: 29 Ab2, Xuan Thuy Street, KDC Hong Phat, KV2, An Binh Ward, Can Tho City, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)
Mã số thuế: Enterprise code:
1801811562
Điện thoại/ Fax: 0932969009
Tên tiếng Anh: English name:
Mekowin Aqua Investment Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Mekowin Aqua Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Quách Văn Út
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Mekowin Aqua
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 2021
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Nuôi tôm (Shrimp nursery) 3212
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sản xuất điện (Power production) 3511
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Mekowin Aqua
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thuốc Thủy Sản Hai Luận
Địa chỉ: Thửa đất số 655, tờ bản đồ số 7, Ấp Đầu Sấu, Xã Phú Tân, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Thua Dat So 655, To Ban Do So 7, Dau Sau Hamlet, Phu Tan Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH Nhuận Nhuận Thạnh
Địa chỉ: Tổ 23, Đường Tôn Đức Thắng, Khóm Xuân Hòa, Phường Tịnh Biên, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 23, Ton Duc Thang Street, Khom Xuan Hoa, Tinh Bien Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Wedooke
Địa chỉ: Số 225, đường Lê Hồng Phong, khu phố 25, Phường Long Khánh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 225, Le Hong Phong Street, Quarter 25, Phuong, Long Khanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Re-Green Group
Địa chỉ: 173 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Vũng Tàu, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 173 Nam Ky Khoi Nghia, Vung Tau Ward, Ho Chi Minh, Viet Nam, Ho Chi Minh City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Pudding
Địa chỉ: BH9A - SP.9A-50 Vinhome Ocean Park, Xã Gia Lâm, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Bh9a - SP.9a-50 Vinhome Ocean Park, Xa, Gia Lam District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dược Phẩm Changbaishan
Địa chỉ: Tầng 5, Số 56 Sunrise G, KĐT The Manor Central Park, Đường Nguyễn Xiển, Phường Định Công, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 5th Floor, No 56 Sunrise G, KDT The Manor Central Park, Nguyen Xien Street, Dinh Cong Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Kỹ Thuật Hoàng Hải
Địa chỉ: 316/10 Vĩnh Tân 21, Phường Vĩnh Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 316/10 Vinh Tan 21, Vinh Tan Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Chi Nhánh Go Hà Nam Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Fun Park
Địa chỉ: Trung tâm thương mại Go Hà Nam, Phường Hà Nam, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Trung Tam Thuong Mai Go Ha Nam, Ha Nam Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Bentor
Địa chỉ: 97/16/13 Phạm Phú Thứ , Phường Bình Tiên, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 97/16/13 Pham Phu Thu, Binh Tien Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Nữ Hoàng Hồng Sâm
Địa chỉ: Số 280 đường An Dương Vương, Phường Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: No 280 Duong, An Duong District, Hai Phong City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Mekowin Aqua
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Mekowin Aqua được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Mekowin Aqua
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Mekowin Aqua được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Mekowin Aqua tại địa chỉ 29AB2, đường Xuân Thủy, KDC Hồng Phát, KV2, Phường An Bình, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Cần Thơ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1801811562
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu