Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Vietsun
Ngày thành lập (Founding date): 2 - 2 - 2023
Địa chỉ: C9-40 Đường 46 KDC 586, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Cần Thơ Bản đồ
Address: C9-40, 46 KDC 586 Street, Phu Thu Ward, Cai Rang District, Can Tho Province
Ngành nghề chính (Main profession): Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences)
Mã số thuế: Enterprise code:
1801738030
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Vietsun High-Tech Agriculture Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Vietsun High-Tech Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Giang Ngọc Vân
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Vietsun
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 2825
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 2021
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Vietsun
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Giá Đỗ Tiến Sĩ
Địa chỉ: số 10 đường Miền Đông, thôn Thượng, Xã Cự Khê, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 10, Mien Dong Street, Thuong Hamlet, Cu Khe Commune, Thanh Oai District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Firo Biotechnology
Địa chỉ: Lô X3 Kcn Tâm Thắng, Xã Tâm Thắng, Huyện Cư Jút, Đắk Nông
Address: Lot X3, Tam Thang Industrial Zone, Tam Thang Commune, Cu Jut District, Dak Nong Province
Công Ty TNHH Optima
Địa chỉ: 312 Nguyễn Văn Linh, Phường Dị Sử, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên
Address: 312 Nguyen Van Linh, Di Su Ward, My Hao Town, Hung Yen Province
Công Ty TNHH Giải Pháp Smarttek
Địa chỉ: 110 Bùi Tá Hán, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 110 Bui Ta Han, An Phu Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ 4trinhs
Địa chỉ: 151/15 Đường Lũy Bán Bích, Phường Tân Thới Hoà, Quận Tân Phú, Tp Hồ Chí Minh
Address: 151/15, Luy Ban Bich Street, Tan Thoi Hoa Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Do Hoang Holding
Địa chỉ: Tầng 9, nhà B Tòa nhà Việt Tower số 1 Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Address: 9th Floor, Nha B, Viet Tower So 1 Thai Ha Building, Trung Liet Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Cosmos Digital
Địa chỉ: Tầng 56, Tòa Nhà Bitexco Financial Tower, Số 2 Hải Triều, Phường Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh
Address: 56th Floor, Bitexco Financial Tower Building, No 2 Hai Trieu, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Ceron Technologies
Địa chỉ: Số 44 phố Hàng Cót, Phường Hàng Mã, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 44, Hang Cot Street, Hang Ma Ward, Hoan Kiem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH DTH Hightech
Địa chỉ: 110 Bùi Tá Hán, Phường An Phú , Thành phố Thủ Đức , TP Hồ Chí Minh
Address: 110 Bui Ta Han, An Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Vietsun
Địa chỉ: C9-40 Đường 46 KDC 586, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Cần Thơ
Address: C9-40, 46 KDC 586 Street, Phu Thu Ward, Cai Rang District, Can Tho Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Vietsun
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Vietsun được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Vietsun
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Vietsun được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Vietsun tại địa chỉ C9-40 Đường 46 KDC 586, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Cần Thơ hoặc với cơ quan thuế Cần Thơ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1801738030
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu