Công Ty TNHH Bất Động Sản Datiland
Ngày thành lập (Founding date): 3 - 4 - 2018
Địa chỉ: HD8-1, Võ Nguyên Giáp, KDC Nam Long, KV2, Phường Hưng Thạnh, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ Bản đồ
Address: HD8-1, Vo Nguyen Giap, KDC Nam Long, KV2, Hung Thanh Ward, Cai Rang District, Can Tho City
Ngành nghề chính (Main profession): Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;)
Mã số thuế: Enterprise code:
1801596185
Điện thoại/ Fax: 0907999420
Tên tiếng Anh: English name:
Datiland Real Estate Limited Liability Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Cái Răng
Người đại diện: Representative:
Đặng Văn Kiệt
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bất Động Sản Datiland
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of household fuel oil, bottled gas, coal in specialized stores) 47735
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware in specialized stores) 47521
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clocks, watches, glass in specialized) 47736
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wall covering bricks, sanitary equipments in specialized stores) 47525
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other new goods n.e.c in specialized) 47739
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of souvernirs, craftwork in specialized) 47733
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of flowers, ornamental plants in specialized stores) 47731
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of construction glass in specialized stores) 47523
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of cameras, photographic materials in specialized stores) 47737
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of paints, varnishes in specialized stores) 47522
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other construction installation equipments in specialized stores) 47529
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of photographic, other work-art (except antique articles) in specialized stores) 47734
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh (Wholesale of gold, silver and other precious stones, jewelry in specialized stores) 47732
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bicycles and accessories in specialized stores) 47738
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bricks, sand, stone and other construction materials in specialized stores) 47524
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 85410
Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education) 85420
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dạy nghề (Occupational training activities) 85322
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 85510
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp (Professional and technical school) 85321
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 85520
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Bất Động Sản Datiland
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Newera
Địa chỉ: 217 đường Phan Châu Trinh, Phường Tam Kỳ, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 217, Phan Chau Trinh Street, Tam Ky Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Tâm Thiện Land
Địa chỉ: 85/1/11 Phương Sài, Phường Tây Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: 85/1/11 Phuong Sai, Tay Nha Trang Ward, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH TM DV Tư Vấn Bất Động Sản Home Land
Địa chỉ: 111/19 Bình Thành, Phường Bình Tân, Hồ Chí Minh
Address: 111/19 Binh Thanh, Binh Tan Ward, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Gia Lộc Property
Địa chỉ: 1135/55/8 Huỳnh Tấn Phát, Khu phố 17, Phường Phú Thuận, Hồ Chí Minh
Address: 1135/55/8 Huynh Tan Phat, Quarter 17, Phu Thuan Ward, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Địa Ốc Victory Land
Địa chỉ: 488 Lê Thái Tổ, Xã Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: 488 Le Thai To, Trieu Son Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư T&e Invest
Địa chỉ: Thôn Mậu Thịnh, Xã Ba Đình, Thanh Hóa
Address: Mau Thinh Hamlet, Ba Dinh Commune, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Tư Vấn & Phát Triển City Land
Địa chỉ: Số 5, Ngách 17, Ngõ 161, Phố Thái Hà, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội
Address: No 5, Alley 17, Lane 161, Thai Ha Street, Lang Ha Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH DVTM Xây Dựng Và Bất Động Sản Minh Khiển
Địa chỉ: 28 Thạch Nam, Khu Cẩm Khê, Phường Tứ Minh, Thành phố Hải Dương, Hải Dương
Address: 28 Thach Nam, Khu Cam Khe, Tu Minh Ward, Hai Duong City, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Huehomes
Địa chỉ: 138 Đường D2, khu phố 3, Phường Tăng Nhơn Phú A, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 138, D2 Street, Quarter 3, Tang Nhon Phu A Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Bđs Thái Hưng
Địa chỉ: Số 34 đường Trần Bình Trọng, tổ 3, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam
Address: No 34, Tran Binh Trong Street, Civil Group 3, Tran Hung Dao Ward, Thai Binh City, Tinh Thai Binh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bất Động Sản Datiland
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bất Động Sản Datiland được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Bất Động Sản Datiland
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bất Động Sản Datiland được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Bất Động Sản Datiland tại địa chỉ HD8-1, Võ Nguyên Giáp, KDC Nam Long, KV2, Phường Hưng Thạnh, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ hoặc với cơ quan thuế Cần Thơ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1801596185
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu