Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Diamonds
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 1 - 2021
Địa chỉ: số 3/48 Lê Văn Bì, Phường An Thới, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ Bản đồ
Address: No 3/48 Le Van Bi, An Thoi Ward, Binh Thuy District, Can Tho City
Ngành nghề chính (Main profession): Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services)
Mã số thuế: Enterprise code:
1801694425
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Cần Thơ
Người đại diện: Representative:
Võ Hữu Ngọc
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Diamonds
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages) 46331
Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages) 46332
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of porcelain, ceramic, glass products) 47892
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods n.e.c) 47899
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 47990
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of flowers, ornamental plants) 47893
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of perfumes, cosmetic and toilet articles) 47891
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 47910
Bưu chính (Postal activities) 53100
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Vận tải bằng xe buýt (Transport via bus) 49200
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 49120
Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) 49110
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Diamonds
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Giáo Dục Tiên Ngọc
Địa chỉ: Thôn 7 (tại nhà ông Vũ Văn Tuyên), Xã Hùng Thắng, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng
Address: Hamlet 7 (Tai NHA ONG VU VAN Tuyen), Hung Thang Commune, Tien Lang District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Lee Việt Nhật Group
Địa chỉ: Tầng 3,SỐ28 phố Nguyễn Khả Trạc, Phường Mai Dịch, Quận cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Address: 3rd Floor, So28, Nguyen Kha Trac Street, Mai Dich Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Giáo Dục Và Đào Tạo Thời Đại Số
Địa chỉ: SỐ116 đường Trần Phú, Khu phố 11, Phường Chánh Nghĩa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: So116, Tran Phu Street, Quarter 11, Chanh Nghia Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Giáo Dục Edu Grow
Địa chỉ: Tầng 8, số 201 đường Nguyễn Ngọc Vũ, Phường Trung Hòa, Quận cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Address: 8th Floor, No 201, Nguyen Ngoc Vu Street, Trung Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Uiduk University Student Startup (Uss)
Địa chỉ: Tầng 3 Căn số 5 Liền Kềl7 Khu Đô Thị Phú Lương, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: 3rd Floor Can So 5 Lien Kel7, Phu Luong Urban Area, Phu La Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Giáo Dục Và Đào Tạo MST Education
Địa chỉ: Số 10, ngách 158/4, ngõ 158 Nguyễn Sơn, Phường Bồ Đe, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Address: No 10, Alley 158/4, 158 Nguyen Son Lane, Bo De Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Du Học TCT
Địa chỉ: D25-42 KĐT Geleximco Lê Trọng Tấn, Xã La Phù, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Address: D25-42, Geleximco Le Trong Tan Urban Area, La Phu Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dava Việt Nam
Địa chỉ: SH2A-SP.2B-21 Vinhomes Ocean Park, Xã Đa Tốn, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội
Address: Sh2a-SP.2B-21 Vinhomes Ocean Park, Da Ton Commune, Gia Lam District, Ha Noi City
Công Ty TNHH K&V Global Academy
Địa chỉ: 9 Nguyễn Hữu Thọ, Xã Phước Kiền, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 9 Nguyen Huu Tho, Phuoc Kien Commune, Nha Be District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Nhân Lực Và Du Học Quốc Tế Tín Phát Bắc Kạn
Địa chỉ: Số nhà 38, nghách 14 tổ 10B, Phường Đức Xuân, Thành phố Bắc Kạn, Bắc Kạn
Address: No 38, Nghach 14 To 10B, Duc Xuan Ward, Bac Kan City, Bac Kan Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Diamonds
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Diamonds được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Diamonds
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Diamonds được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Diamonds tại địa chỉ số 3/48 Lê Văn Bì, Phường An Thới, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ hoặc với cơ quan thuế Cần Thơ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1801694425
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu