Công Ty TNHH Misun Agrico
Ngày thành lập (Founding date): 25 - 6 - 2025
Địa chỉ: Số 63 Nguyễn Văn Linh, Khu dân cư Hoàng Phát, Phường Bạc Liêu, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam Bản đồ
Address: No 63 Nguyen Van Linh, Hoang Phat Residential Area, Bac Lieu Ward, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn gạo (Wholesale of rice)
Mã số thuế: Enterprise code:
1900701112
Điện thoại/ Fax: 0916762852
Tên tiếng Anh: English name:
Misun Agrico Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Misun Agrico Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế Tỉnh Cà Mau
Người đại diện: Representative:
Đỗ Chí Cường
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Misun Agrico
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 2652
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 2720
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 2811
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 2812
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 2815
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 2823
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 2826
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 2910
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) 2920
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 2930
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 3011
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) 3012
Sản xuất mô tô, xe máy (Manufacture of motorcycles) 3091
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (Manufacture of bicycles and invalid carriages) 3092
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 3099
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Misun Agrico
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Khánh Cường HKC
Địa chỉ: 638, Qui Thạnh 1, Phường Thuận Hưng, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: 638, Qui Thanh 1, Thuan Hung Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Ngọc Thực Rice
Địa chỉ: Vòng Xuyến Cậy, Xã Bình Giang, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: Vong Xuyen Cay, Binh Giang Commune, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Sản Xuất Kinh Doanh Và Vận Tải Lương Thực Long Phát
Địa chỉ: Số nhà 22 ngõ 1, xóm Liên Thôn, Thôn Trai Trang, Xã Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: No 22, Lane 1, Lien Thon Hamlet, Trai Trang Hamlet, Yen My Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Kinh Doanh - Dịch Vụ Nông Nghiệp Tân Tiến
Địa chỉ: 01 đường Âu Cơ, Ấp B, Xã Tân Hiệp, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: 01, Au Co Street, B Hamlet, Tan Hiep Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Thực Phẩm Ninh Thê
Địa chỉ: Số 39, ngõ 142, thôn Cam 1, Xã Gia Lâm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 39, Lane 142, Cam 1 Hamlet, Xa, Gia Lam District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất TMDV Việt Minh Trí
Địa chỉ: KV Mỹ Phước, Phường An Bình, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: KV My Phuoc, An Binh Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Mêkong
Địa chỉ: Số 796 Khu Vực Qui Thạnh 1, Phường Thuận Hưng, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 796 Khu Vuc Qui Thanh 1, Thuan Hung Ward, Can Tho City, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Âu Thị Thùy Trang
Địa chỉ: Số 69 Ngô Quyền, Ấp 3, Xã Tri Tôn, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 69, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH XNK Nông Sản Việt Thành Nam
Địa chỉ: 78/4B Trần Thị Cờ, Phường Thới An, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 78/4B Tran Thi Co, Thoi An Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Gạo Sạch An Thành Khang
Địa chỉ: 318A/17, Đường Lê Thị Trung, Khu phố Bình Phước A, Phường An Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 318 A/17, Le Thi Trung Street, Binh Phuoc A Quarter, An Phu Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Misun Agrico
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Misun Agrico được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Misun Agrico
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Misun Agrico được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Misun Agrico tại địa chỉ Số 63 Nguyễn Văn Linh, Khu dân cư Hoàng Phát, Phường Bạc Liêu, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Cà Mau để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1900701112
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu