Công Ty Cổ Phần Dolaco – Chi Nhánh Cà Mau
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 12 - 2025
Địa chỉ: Thửa đất số 245, Tờ bản đồ số119, Khóm Biển Tây B, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam Bản đồ
Address: Thua Dat So 245, To Ban Do So119, Khom Bien Tay B, Hiep Thanh Ward, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109859801-001
Điện thoại/ Fax: 02432232198
Tên tiếng Anh: English name:
Dolaco Joint Stock Company – Ca Mau Branch
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Dolaco JSC – Ca Mau Branch
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế Tỉnh Cà Mau
Người đại diện: Representative:
Trần Văn Điền
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Dolaco – Chi Nhánh Cà Mau
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Manufacture of wooden furniture) 31001
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại (Production of beds, cabinets, tables and chairs made of metal) 31002
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (Manufacture of other furniture) 31009
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 4921
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác (Passenger transportation by other buses) 4929
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Dolaco – Chi Nhánh Cà Mau
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Dolaco – Chi Nhánh Cà Mau
Địa chỉ: Thửa đất số 245, Tờ bản đồ số119, Khóm Biển Tây B, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Thua Dat So 245, To Ban Do So119, Khom Bien Tay B, Hiep Thanh Ward, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Chi Nhánh Quảng Ninh - Công Ty Cổ Phần Green Ceramic Việt Nam
Địa chỉ: Số nhà 66, Thôn Đông Ngũ, Xã Đông Ngũ, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: No 66, Dong Ngu Hamlet, Dong Ngu Commune, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Gạch Tuynel Minh Tú
Địa chỉ: Thửa đất số 390, tờ bản đồ số 3, khu phố Cây Chàm, Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Thua Dat So 390, To Ban Do So 3, Cay Cham Quarter, Tan Khanh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Gạch Hải Phòng
Địa chỉ: Số 142 Thôn Trung Lăng Tây, Xã Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 142, Trung Lang Tay Hamlet, Xa, Tien Lang District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng Kim Thành
Địa chỉ: Buôn Kô, Xã Ea Na, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Buon Ko, Ea Na Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Ngói - Ngọc Đỗ
Địa chỉ: Thôn 5 Cư Ni, Xã Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 5 Cu Ni Hamlet, Ea Kar Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Chi Nhánh 3 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Phan Hữu Đức
Địa chỉ: Tổ 8, ấp 3, Xã Xuân Tây, Huyện Cẩm Mỹ, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 8, Hamlet 3, Xuan Tay Commune, Cam My District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Quốc Gia Phong
Địa chỉ: Đường số 27, Thôn Đức Tín 8, Xã Hoài Đức, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Street No 27, Duc Tin 8 Hamlet, Xa, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Gạch Lợi Lộc
Địa chỉ: Thửa đất số 70, Tờ bản đồ số 15, Tổ 3, Ấp Thủy Thuận, Xã Cái Nhum, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So 70, To Ban Do So 15, Civil Group 3, Thuy Thuan Hamlet, Cai Nhum Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Thương Mại - Công Nghệ Nam Hội An
Địa chỉ: K105/32 Lý Tự Trọng, Xã Thăng Bình, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: K105/32 Ly Tu Trong, Thang Binh Commune, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Thông tin về Công Ty CP Dolaco – Chi Nhánh Cà Mau
Thông tin về Công Ty CP Dolaco – Chi Nhánh Cà Mau được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Dolaco – Chi Nhánh Cà Mau
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Dolaco – Chi Nhánh Cà Mau được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Dolaco – Chi Nhánh Cà Mau tại địa chỉ Thửa đất số 245, Tờ bản đồ số119, Khóm Biển Tây B, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Cà Mau để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109859801-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu