Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Tân Hiệp Lực
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 11 - 2022
Địa chỉ: 06 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Tân An, Thị xã La Gi, Tỉnh Bình Thuận Bản đồ
Address: 06 Nguyen Van Troi, Tan An Ward, La Gi Town, Binh Thuan Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
3401238816
Điện thoại/ Fax: 0975087511
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Cty Tân Hiệp Lực
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận
Người đại diện: Representative:
Bùi Trung Kiên
Địa chỉ N.Đ.diện:
Số 5 Vạn Kiếp, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Representative address:
No 5 Van Kiep, Ward 8, Da Lat City, Lam Dong Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Tân Hiệp Lực
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other rest household articles n.e.c in specialized stores) 47599
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing machines, equipment (without operator); lease of household or personal tools; lease of intangible non-
financial assets
) 77
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 82920
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 85510
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 85520
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 93110
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 93120
Hoạt động thể thao khác (Other sports activites) 93190
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 93210
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 95240
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 96100
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Tân Hiệp Lực
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH VLXD Nguyễn Bền
Địa chỉ: Tổ 93, Ấp Ba Đình, Xã Vĩnh Bình, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 93, Ap, Ba Dinh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Gỗ Rừng Trồng Bình Sơn
Địa chỉ: Thửa đất số 136, Xóm Làng, Xã Lục Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Thua Dat So 136, Lang Hamlet, Luc Son Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Đan Phương Profix
Địa chỉ: 134 Phan Khôi, Phường Hòa Xuân, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 134 Phan Khoi, Hoa Xuan Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH TMDV Ngoan Lãnh
Địa chỉ: 13 Đường Tỉnh Lộ 15, ấp 1A, Xã Phú Hòa Đông, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 13 Duong, Tinh Lo 15, 1a Hamlet, Phu Hoa Dong Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Vật Liệu Đức Toàn
Địa chỉ: 2618 Phạm Thế Hiển, Phường Bình Đông, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 2618 Pham The Hien, Binh Dong Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại VLXD Hồng Cường
Địa chỉ: Đội 5, Thôn Long Hưng, Xã Hải Lăng, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: Hamlet 5, Long Hung Hamlet, Hai Lang Commune, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vật Liệu Xây Dựng Ngọc Lâm
Địa chỉ: Thôn Vọng Tân, Xã Ứng Hòa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Vong Tan Hamlet, Xa, Ung Hoa District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tổng Hợp Đức Thành Tín
Địa chỉ: Số 36 đường số 22, Khu phố 21, Phường Tam Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 36, Street No 22, Quarter 21, Tam Binh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Sản Xuất Và Thương Mại LTD
Địa chỉ: Số 29, ngõ 101, Chu Huy Mân, Phường Phúc Lợi, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 29, Lane 101, Chu Huy Man, Phuc Loi Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Toàn Thắng Phú Thọ
Địa chỉ: Khu 2 Ninh Dân, Xã Hoàng Cương, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu 2 Ninh Dan, Hoang Cuong Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Tân Hiệp Lực
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Tân Hiệp Lực được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Tân Hiệp Lực
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Tân Hiệp Lực được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Tân Hiệp Lực tại địa chỉ 06 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Tân An, Thị xã La Gi, Tỉnh Bình Thuận hoặc với cơ quan thuế Bình Thuận để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3401238816
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu