Công Ty Cổ Phần Landfarm
Ngày thành lập (Founding date): 26 - 11 - 2021
Địa chỉ: Thôn Liêm Bình, Xã Hồng Sơn, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận Bản đồ
Address: Liem Binh Hamlet, Hong Son Commune, Ham Thuan Bac District, Binh Thuan Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng cây ăn quả (Growing of fruits)
Mã số thuế: Enterprise code:
3401227902
Điện thoại/ Fax: 0937967878
Tên tiếng Anh: English name:
Landfarm Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Đăng Lưu
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Landfarm
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 1101
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 1102
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 2021
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Landfarm
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Bảo Tín Tây Nguyên
Địa chỉ: 1/3 Lương Văn Can, Thôn Kon Tu 2, Phường Trường Chinh, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam
Address: 1/3 Luong Van Can, Kon Tu 2 Hamlet, Truong Chinh Ward, Kon Tum City, Tinh Kon Tum, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Đồng Tâm
Địa chỉ: Tổ 11, Thị trấn Đồng Tâm, Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam
Address: Civil Group 11, Dong Tam Town, Huyen Cho Moi, Tinh Bac Kan, Viet Nam
Công Ty TNHH Chiaki Farm
Địa chỉ: 119B Nguyễn Trung Trực, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Address: 119B Nguyen Trung Truc, Ward 4, Da Lat City, Lam Dong Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Agr Việt Nam
Địa chỉ: Thôn 11, Xã Hòa Nam, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Hamlet 11, Hoa Nam Commune, Huyen Di Linh, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Merry Farmer
Địa chỉ: 97/1/1A, hẻm 97, tỉnh lộ 768, ấp Bình Thạch, Xã Tân Bình, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai
Address: 97/1/1a, Hem 97, Tinh Lo 768, Binh Thach Hamlet, Tan Binh Commune, Vinh Cuu District, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Tba Technology
Địa chỉ: Bản Phiêng Mựt, Xã Mường Giôn, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
Address: Phieng Mut Hamlet, Muong Gion Commune, Huyen Quynh Nhai, Tinh Son La, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Tối Ưu
Địa chỉ: Xóm Nam Đàn, thôn Mãn Hoà, Xã Tân Châu, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên
Address: Nam Dan Hamlet, Man Hoa Hamlet, Tan Chau Commune, Khoai Chau District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH Nông Trang Yên Cảnh
Địa chỉ: Số 304, đường Bàu Công, Ấp Lập Điền, Xã Tân Mỹ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: No 304, Bau Cong Street, Lap Dien Hamlet, Tan My Commune, Huyen Duc Hoa, Tinh Long An, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Cây Giống An Phước Lộc
Địa chỉ: Thửa đất số 899, tờ bản đồ số 3, tổ 15, ấp Long Thuận, Xã Long Phước, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So 899, To Ban Do So 3, Civil Group 15, Long Thuan Hamlet, Long Phuoc Commune, Huyen Long Ho, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Sầu Riêng Cô Ba Khánh Sơn
Địa chỉ: 3/3 Cửu Long, Phường Phước Hòa, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: 3/3 Cuu Long, Phuoc Hoa Ward, Nha Trang City, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Landfarm
Thông tin về Công Ty CP Landfarm được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Landfarm
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Landfarm được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Landfarm tại địa chỉ Thôn Liêm Bình, Xã Hồng Sơn, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận hoặc với cơ quan thuế Bình Thuận để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3401227902
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu