Công Ty Cổ Phần Môi Trường Thành Nam - Est Hàm Thuận Bắc
Ngày thành lập (Founding date): 21 - 12 - 2021
Địa chỉ: Thôn Lâm Giang, Xã Hàm Trí, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận Bản đồ
Address: Lam Giang Hamlet, Ham Tri Commune, Ham Thuan Bac District, Binh Thuan Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste)
Mã số thuế: Enterprise code:
3401229025
Điện thoại/ Fax: 02978990159
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Quang
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Môi Trường Thành Nam - Est Hàm Thuận Bắc
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 0891
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác muối (Extraction of salt) 0893
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 2021
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Môi Trường Thành Nam - Est Hàm Thuận Bắc
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Môi Trường Việt - Đức Vĩnh Long
Địa chỉ: Số 53E10 đường Phạm Thái Bường, Khóm 1, Phường 4, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long
Address: No 53e10, Pham Thai Buong Street, Khom 1, Ward 4, Vinh Long City, Vinh Long Province
Công Ty TNHH Xử Lý Môi Trường Nasa
Địa chỉ: Số 3, Ngõ 89 Đường Cao Xuân Huy, Phường Vinh Tân, Thành phố Vinh, Nghệ An
Address: No 3, Lane 89, Cao Xuan Huy Street, Vinh Tan Ward, Vinh City, Nghe An Province
Công Ty TNHH Nhiên Liệu Tái Chế Wte
Địa chỉ: Thôn Thượng Đáp, Xã Nam Hồng, Huyện Nam Sách, Hải Dương
Address: Thuong Dap Hamlet, Nam Hong Commune, Nam Sach District, Hai Duong Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Sạch Kiên Giang
Địa chỉ: Tổ 2, ấp Xẻo Chác, Xã Long Thạnh, Huyện Giồng Riềng, Tỉnh Kiên Giang
Address: Civil Group 2, Xeo Chac Hamlet, Long Thanh Commune, Giong Rieng District, Kien Giang Province
Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Tổng Hợp Môi Trường Xanh Miền Nam
Địa chỉ: 220 Đường Quốc Lộ 13, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh
Address: 220, Highway 13, Ward 26, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Green Link Bến Tre
Địa chỉ: Số 666Đ, Đường An Dương Vương, Ấp 4, Xã Nhơn Thạnh, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
Address: No 666D, An Duong Vuong Street, Hamlet 4, Nhon Thanh Commune, Ben Tre City, Ben Tre Province
Công Ty TNHH Môi Trường Năng Lượng Long Hải
Địa chỉ: Số 6 Ngõ 73 Đường Nguyễn Trãi, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Address: No 6, Lane 73, Nguyen Trai Street, Khuong Trung Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Sinh Học Mekong
Địa chỉ: 61 Hà Huy Tập, Phường Tân Phong, Quận 7, Hồ Chí Minh
Address: 61 Ha Huy Tap, Tan Phong Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Hùng Thịnh Dư
Địa chỉ: Số 61 ấp 2, Xã Tân Bình, Huyện Tân Trụ, Tỉnh Long An
Address: No 61 Hamlet 2, Tan Binh Commune, Tan Tru District, Long An Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh XNK TKT
Địa chỉ: 387/29/44 Phạm Hữu Lầu, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 387/29/44 Pham Huu Lau, Phuoc Kien Commune, Nha Be District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Môi Trường Thành Nam - Est Hàm Thuận Bắc
Thông tin về Công Ty CP Môi Trường Thành Nam - Est Hàm Thuận Bắc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Môi Trường Thành Nam - Est Hàm Thuận Bắc
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Môi Trường Thành Nam - Est Hàm Thuận Bắc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Môi Trường Thành Nam - Est Hàm Thuận Bắc tại địa chỉ Thôn Lâm Giang, Xã Hàm Trí, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận hoặc với cơ quan thuế Bình Thuận để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3401229025
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu