Công Ty TNHH Một Thành Viên Vinh Sơn BP
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 12 - 2021
Địa chỉ: Số nhà i 20, Đường D6, Khu nhà ở Phúc Thành, Ấp 3, Xã Tiến Hưng, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước Bản đồ
Address: No I 20, D6 Street, Khu Nha O Phuc Thanh, Hamlet 3, Tien Hung Commune, Dong Xoai City, Binh Phuoc Province
Ngành nghề chính (Main profession): Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation)
Mã số thuế: Enterprise code:
3801267314
Điện thoại/ Fax: 0949523815
Tên tiếng Anh: English name:
Vinh Son BP Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Mai Văn Tiến Thành
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Vinh Sơn Bp
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Một Thành Viên Vinh Sơn BP
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
XN Mộc Đức Tín
Địa chỉ: Thôn 1,Thuỷ Dương - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: Hamlet 1, Thuy Duong, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
DNTN Thành Sơn
Địa chỉ: Hòa Vang, Xã Lộc Bổn - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế
Address: Hoa Vang, Loc Bon Commune, Huyen Phu Loc, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thủy Xuân
Địa chỉ: Cụm TTCN và làng nghề Thủy Phương, tổ 12 - Phường Thủy Phương - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: TTCN Va Cluster, Nghe Thuy Phuong Village, Civil Group 12, Thuy Phuong Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tư Vấn Và Thiết Kế Hưng Việt
Địa chỉ: Số 101 Lý Thái Tổ - Phường An Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: No 101 Ly Thai To, An Hoa Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Phân Xưởng Cưa Xẻ Mộc C Ty Thương Bệnh Binh & Người Tàn Tật
Địa chỉ: 62/4 Mai Thúc Loan - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 62/4 Mai Thuc Loan, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Lam
Địa chỉ: Cụm làng nghề Thủy Lương - Phường Thủy Lương - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: Cum, Nghe Thuy Luong Village, Thuy Luong Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Phân Xưởng Sản Xuất
Địa chỉ: Xuân Hoà,Hương Long - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: Xuan Hoa, Huong Long, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Hiền
Địa chỉ: Tổ 18 - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: Civil Group 18, Phu Bai Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Hòa Nga
Địa chỉ: Thôn Xước Dũ - Phường Hương Hồ - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế
Address: Xuoc Du Hamlet, Huong Ho Ward, Huong Tra Town, Thua Thien, Hue Province
DNTN Nam Phi
Địa chỉ: Xã Lộc Sơn - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế
Address: Loc Son Commune, Huyen Phu Loc, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Vinh Sơn Bp
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Vinh Sơn Bp được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Một Thành Viên Vinh Sơn BP
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Vinh Sơn Bp được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Một Thành Viên Vinh Sơn BP tại địa chỉ Số nhà i 20, Đường D6, Khu nhà ở Phúc Thành, Ấp 3, Xã Tiến Hưng, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước hoặc với cơ quan thuế Bình Phước để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3801267314
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu