Công Ty TNHH Một Thành Viên Thủy Mộc VN
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 5 - 2023
Địa chỉ: Số 92 Ấp Tân Định, Xã Tân Thành, Huyện Bù Đốp, Bình Phước Bản đồ
Address: No 92 Tan Dinh Hamlet, Tan Thanh Commune, Bu Dop District, Binh Phuoc Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Mã số thuế: Enterprise code:
3801286349
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Thuy Moc VN Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Thuy Moc VN Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đồng Việt Hưng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thủy Mộc Vn
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 0891
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 1520
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Một Thành Viên Thủy Mộc VN
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Công Nghệ Xanh Ecomekong
Địa chỉ: Khóm Xuân Hòa, Phường Tịnh Biên, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Khom Xuan Hoa, Tinh Bien Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn A5a
Địa chỉ: 42/16 Thạnh Lộc 16, Phường An Phú Đông, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 42/16 Thanh Loc 16, An Phu Dong Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sài Gòn Adenium Garden
Địa chỉ: 643 Nguyễn Hữu Trí , Xã Tân Nhựt, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 643 Nguyen Huu Tri, Tan Nhut Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần VTG 79
Địa chỉ: Số nhà 35 đường số 6, Khu phố 2, Phường Tam Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 35, Street No 6, Quarter 2, Tam Binh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Hưng Đạt Phát Đăk Hà
Địa chỉ: Thôn 7, Xã Ngọk Réo, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: Hamlet 7, Ngok Reo Commune, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH Hakor
Địa chỉ: 22 Nguyễn Đình Thi, Phường Phước Long, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 22 Nguyen Dinh Thi, Phuoc Long Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Nông Sản Chất Đốt Vĩnh Thiện
Địa chỉ: Số 354, đường Hồ Thị Hương, tổ 3, khu phố 5, Phường Long Khánh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 354, Ho Thi Huong Street, Civil Group 3, Quarter 5, Phuong, Long Khanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Huy Đức
Địa chỉ: Thôn Thượng, Xã Ứng Thiên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Thuong Hamlet, Ung Thien Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Cà Phê Minh Anh Phát
Địa chỉ: Số nhà 27, QL20, thôn 3, Xã Hòa Ninh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 27, QL20, Hamlet 3, Hoa Ninh Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Thủy Sản Bình Vân
Địa chỉ: Đường N7, Khu phố Phước Hải, Phường Phước Hội, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: N7 Street, Phuoc Hai Quarter, Phuoc Hoi Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thủy Mộc Vn
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thủy Mộc Vn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Một Thành Viên Thủy Mộc VN
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thủy Mộc Vn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Một Thành Viên Thủy Mộc VN tại địa chỉ Số 92 Ấp Tân Định, Xã Tân Thành, Huyện Bù Đốp, Bình Phước hoặc với cơ quan thuế Bình Phước để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3801286349
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu