Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Bình Phước
Ngày thành lập (Founding date): 31 - 8 - 2021
Địa chỉ: số 27 thôn 6, Xã Phước Sơn, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước Bản đồ
Address: No 27, Hamlet 6, Phuoc Son Commune, Bu Dang District, Binh Phuoc Province
Ngành nghề chính (Main profession): Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats)
Mã số thuế: Enterprise code:
3801258359
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Bình Phước
Người đại diện: Representative:
Phạm Ngọc Hồ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Bình Phước
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài (Human resources provision and management of external human resources functions) 78302
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Human resources provision and management of internal human resources functions) 78301
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ điều tra (Investigation activities) 80300
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 82110
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 80200
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 80100
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Bình Phước
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Và DV Nguyễn Huỳnh La
Địa chỉ: Số 124, Khu Phố 7, Đường Phan Văn Mảng, Thị Trấn Ben Lức, Huyện Ben Lức, Tỉnh Long An
Address: No 124, Quarter 7, Phan Van Mang Street, Ben Luc Town, Ben Luc District, Long An Province
Công Ty Cổ Phần Hiha Vitality
Địa chỉ: Thôn Hạ Lát, Xã Tiên Sơn, Huyện Việt Yên, Bắc Giang
Address: Ha Lat Hamlet, Tien Son Commune, Viet Yen District, Bac Giang Province
Hợp Tác Xã Chăn Nuôi Và Dịch Vụ Thương Mại Đức Long
Địa chỉ: Thôn Phú Nhiêu, xã Đức Long, Xã Đức Long , Huyện Nho quan , Ninh Bình
Address: Phu Nhieu Hamlet, Duc Long Commune, Duc Long Commune, Nho Quan District, Ninh Binh Province
Công Ty Cổ Phần Pacific Farms
Địa chỉ: Thôn Trung Hòa, Xã Đắk Gằn, Huyện Đắk Mil, Tỉnh Đắk Nông
Address: Trung Hoa Hamlet, Dak Gan Commune, Dak Mil District, Dak Nong Province
Công Ty TNHH Dê Việt Nam
Địa chỉ: Đội 17, Thôn Thiên Xuân, Xã Kim Tân, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương
Address: Hamlet 17, Thien Xuan Hamlet, Kim Tan Commune, Kim Thanh District, Hai Duong Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Bình Phước
Địa chỉ: số 27 thôn 6, Xã Phước Sơn, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước
Address: No 27, Hamlet 6, Phuoc Son Commune, Bu Dang District, Binh Phuoc Province
Công Ty Cổ Phần SH Farms Gia Lai
Địa chỉ: Thôn Hòa Bình, Xã Yang Nam, Huyện Kông Chro, Tỉnh Gia Lai
Address: Hoa Binh Hamlet, Yang Nam Commune, Kong Chro District, Gia Lai Province
Công Ty TNHH BMB Đắk Nông
Địa chỉ: Km 18+100 đường tuần tra biên giới (Khu vực đồn biên phòng 759), thôn Đắk Kim, Xã Đắk Lao, Huyện Đắk Mil, Tỉnh Đắk Nông
Address: KM 18+100, Tuan Tra Bien Gioi Street (Khu VUC DON Bien PHONG 759), Dak Kim Hamlet, Dak Lao Commune, Dak Mil District, Dak Nong Province
Công Ty TNHH BMB Đắk Mil
Địa chỉ: Km 18+100 Đường Tuần tra biên giới (Khu vực Đồn Biên phòng 759), Thôn Đắk Kim), Xã Đắk Lao, Huyện Đắk Mil, Tỉnh Đắk Nông
Address: KM 18+100, Tuan Tra Bien Gioi Street (Khu VUC DON Bien PHONG 759), Dak Kim Hamlet, Dak Lao Commune, Dak Mil District, Dak Nong Province
Công Ty TNHH Chăn Nuôi Tuy Phong Bình Thuận
Địa chỉ: Xóm 1, Thôn Thanh Lương, Xã Chí Công, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận
Address: Hamlet 1, Thanh Luong Hamlet, Chi Cong Commune, Tuy Phong District, Binh Thuan Province
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Bình Phước
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Bình Phước được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Bình Phước
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Bình Phước được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Bình Phước tại địa chỉ số 27 thôn 6, Xã Phước Sơn, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước hoặc với cơ quan thuế Bình Phước để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3801258359
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu