Công Ty Cổ Phần SH Farms Gia Lai
Ngày thành lập (Founding date): 26 - 1 - 2021
Địa chỉ: Thôn Hòa Bình, Xã Yang Nam, Huyện Kông Chro, Tỉnh Gia Lai Bản đồ
Address: Hoa Binh Hamlet, Yang Nam Commune, Kong Chro District, Gia Lai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats)
Mã số thuế: Enterprise code:
5901164813
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Gia Lai SH Farms Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Gia Lai
Người đại diện: Representative:
Lê Xuân Tùng Lê Việt Hùng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Sh Farms Gia Lai
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác quặng bôxít (Mining of boxit ores) 07221
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu (Mining of other non-ferrous metal ores n.e.c) 07229
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 07300
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Tái chế phế liệu kim loại (Metal waste recovery) 38301
Tái chế phế liệu phi kim loại (Non-metal waste recovery) 38302
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần SH Farms Gia Lai
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Và DV Nguyễn Huỳnh La
Địa chỉ: Số 124, Khu Phố 7, Đường Phan Văn Mảng, Thị Trấn Ben Lức, Huyện Ben Lức, Tỉnh Long An
Address: No 124, Quarter 7, Phan Van Mang Street, Ben Luc Town, Ben Luc District, Long An Province
Công Ty Cổ Phần Hiha Vitality
Địa chỉ: Thôn Hạ Lát, Xã Tiên Sơn, Huyện Việt Yên, Bắc Giang
Address: Ha Lat Hamlet, Tien Son Commune, Viet Yen District, Bac Giang Province
Hợp Tác Xã Chăn Nuôi Và Dịch Vụ Thương Mại Đức Long
Địa chỉ: Thôn Phú Nhiêu, xã Đức Long, Xã Đức Long , Huyện Nho quan , Ninh Bình
Address: Phu Nhieu Hamlet, Duc Long Commune, Duc Long Commune, Nho Quan District, Ninh Binh Province
Công Ty Cổ Phần Pacific Farms
Địa chỉ: Thôn Trung Hòa, Xã Đắk Gằn, Huyện Đắk Mil, Tỉnh Đắk Nông
Address: Trung Hoa Hamlet, Dak Gan Commune, Dak Mil District, Dak Nong Province
Công Ty TNHH Dê Việt Nam
Địa chỉ: Đội 17, Thôn Thiên Xuân, Xã Kim Tân, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương
Address: Hamlet 17, Thien Xuan Hamlet, Kim Tan Commune, Kim Thanh District, Hai Duong Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Bình Phước
Địa chỉ: số 27 thôn 6, Xã Phước Sơn, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước
Address: No 27, Hamlet 6, Phuoc Son Commune, Bu Dang District, Binh Phuoc Province
Công Ty Cổ Phần SH Farms Gia Lai
Địa chỉ: Thôn Hòa Bình, Xã Yang Nam, Huyện Kông Chro, Tỉnh Gia Lai
Address: Hoa Binh Hamlet, Yang Nam Commune, Kong Chro District, Gia Lai Province
Công Ty TNHH BMB Đắk Nông
Địa chỉ: Km 18+100 đường tuần tra biên giới (Khu vực đồn biên phòng 759), thôn Đắk Kim, Xã Đắk Lao, Huyện Đắk Mil, Tỉnh Đắk Nông
Address: KM 18+100, Tuan Tra Bien Gioi Street (Khu VUC DON Bien PHONG 759), Dak Kim Hamlet, Dak Lao Commune, Dak Mil District, Dak Nong Province
Công Ty TNHH BMB Đắk Mil
Địa chỉ: Km 18+100 Đường Tuần tra biên giới (Khu vực Đồn Biên phòng 759), Thôn Đắk Kim), Xã Đắk Lao, Huyện Đắk Mil, Tỉnh Đắk Nông
Address: KM 18+100, Tuan Tra Bien Gioi Street (Khu VUC DON Bien PHONG 759), Dak Kim Hamlet, Dak Lao Commune, Dak Mil District, Dak Nong Province
Công Ty TNHH Chăn Nuôi Tuy Phong Bình Thuận
Địa chỉ: Xóm 1, Thôn Thanh Lương, Xã Chí Công, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận
Address: Hamlet 1, Thanh Luong Hamlet, Chi Cong Commune, Tuy Phong District, Binh Thuan Province
Thông tin về Công Ty CP Sh Farms Gia Lai
Thông tin về Công Ty CP Sh Farms Gia Lai được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần SH Farms Gia Lai
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Sh Farms Gia Lai được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần SH Farms Gia Lai tại địa chỉ Thôn Hòa Bình, Xã Yang Nam, Huyện Kông Chro, Tỉnh Gia Lai hoặc với cơ quan thuế Gia Lai để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5901164813
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu