Địa chỉ: Tổ 1, Thôn 1, Xã Nghĩa Trung, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước
Address: Civil Group 1, Hamlet 1, Nghia Trung Commune, Bu Dang District, Binh Phuoc Province
Địa chỉ: Tổ 1, Thôn 1, Xã Nghĩa Trung, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước
Address: Civil Group 1, Hamlet 1, Nghia Trung Commune, Bu Dang District, Binh Phuoc Province
Địa chỉ: Đường quốc lộ 14, thôn 1, Xã Nghĩa Trung, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước
Address: Highway 14, Hamlet 1, Nghia Trung Commune, Bu Dang District, Binh Phuoc Province
Địa chỉ: Số 78, Quốc lộ 14, Thôn 1, Xã Nghĩa Trung, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước
Address: No 78, Highway 14, Hamlet 1, Nghia Trung Commune, Bu Dang District, Binh Phuoc Province
Địa chỉ: 142/3 Thôn 3, Xã Nghĩa Trung, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước
Address: 142/3, Hamlet 3, Nghia Trung Commune, Bu Dang District, Binh Phuoc Province
Địa chỉ: Đội 5, Thôn 5, Xã Nghĩa Trung, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước
Address: Hamlet 5, Hamlet 5, Nghia Trung Commune, Bu Dang District, Binh Phuoc Province
Địa chỉ: Đường DT759 Cầu 25 Thôn 6, Xã Nghĩa Trung, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam
Address: DT759 Cau 25 Street, Hamlet 6, Nghia Trung Commune, Huyen Bu Dang, Tinh Binh Phuoc, Viet Nam
Ngành nghề chính:
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories)
Địa chỉ: Quốc lộ 14, Thôn 1, Xã Nghĩa Trung, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước
Address: Highway 14, Hamlet 1, Nghia Trung Commune, Bu Dang District, Binh Phuoc Province
Địa chỉ: Đường Quốc lộ 14, thôn 3, Xã Nghĩa Trung, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước
Address: Highway 14, Hamlet 3, Nghia Trung Commune, Bu Dang District, Binh Phuoc Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)
Địa chỉ: Số Nhà 686, Thôn 2, Xã Nghĩa Trung, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước
Address: No 686, Hamlet 2, Nghia Trung Commune, Bu Dang District, Binh Phuoc Province
Địa chỉ: Tiểu khu 309, Thôn 5, Xã Nghĩa Trung, Huyện Bù Đăng, Bình Phước
Address: Tieu Khu 309, Hamlet 5, Nghia Trung Commune, Bu Dang District, Binh Phuoc Province
Ngành nghề chính:
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property)
Địa chỉ: Tiểu khu 309, Thôn 5, Xã Nghĩa Trung , Huyện Bù Đăng , Bình Phước
Address: Tieu Khu 309, Hamlet 5, Nghia Trung Commune, Bu Dang District, Binh Phuoc Province
Ngành nghề chính:
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property)
Địa chỉ: Khoảnh 3, Tiểu khu 308, Xã Nghĩa Trung, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước
Address: Khoanh 3, Tieu Khu 308, Nghia Trung Commune, Bu Dang District, Binh Phuoc Province
Ngành nghề chính:
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property)
Địa chỉ: Khoảnh 3, Tiểu khu 308, Xã Nghĩa Trung, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước
Address: Khoanh 3, Tieu Khu 308, Nghia Trung Commune, Bu Dang District, Binh Phuoc Province
Ngành nghề chính:
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property)
Địa chỉ: Số 265, Thôn 3, Xã Nghĩa Trung, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước
Address: No 265, Hamlet 3, Nghia Trung Commune, Bu Dang District, Binh Phuoc Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Đội 1, Thôn 8, Xã Nghĩa Trung, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước
Address: Hamlet 1, Hamlet 8, Nghia Trung Commune, Bu Dang District, Binh Phuoc Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials)
Địa chỉ: số 110, thôn 2, Xã Nghĩa Trung, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước
Address: No 110, Hamlet 2, Nghia Trung Commune, Bu Dang District, Binh Phuoc Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)