Chi Nhánh Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng - Thuế Đại Nam Việt
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 2 - 2022
Địa chỉ: Lô M, ô 27 đường Lý Thái Tổ, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương Bản đồ
Address: Lot M, O 27, Ly Thai To Street, Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
0306063582-001
Điện thoại/ Fax: 0923310999
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Đình Ngọc
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng - Thuế Đại Nam Việt
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 1101
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế (Accounting, bookkeeping and auditing activities; tax consultancy) 69200
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 1820
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng - Thuế Đại Nam Việt
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH VLXD Và TTNT Hưng Thịnh Vĩnh Long
Địa chỉ: Số 919, Quốc lộ 1A, ấp Phú Hưng, Xã Phú Quới, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 919, 1a Highway, Phu Hung Hamlet, Phu Quoi Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Hiệp Toàn Phát
Địa chỉ: 713/23/2 đường Đỗ Mười, Phường Thới An, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 713/23/2, Do Muoi Street, Thoi An Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Tm-Dv-Xnk HPG
Địa chỉ: Số 86, khu phố 10, Phường Hố Nai, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 86, Quarter 10, Ho Nai Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Tổng Hợp Thành Nam
Địa chỉ: Số nhà 330, Đường Nguyễn Huệ, Phường Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: No 330, Nguyen Hue Street, Lao Cai Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Hòa Bình Minh
Địa chỉ: Tổ dân phố Nguyễn Thái Học 2, Phường Yên Bái, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Nguyen Thai Hoc 2 Civil Group, Yen Bai Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH XDTM Và Dịch Vụ Minh Huy Hưng Yên
Địa chỉ: Thôn Ninh Đạo, Xã Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Ninh Dao Hamlet, An Thi Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Hoa Anh Đào HP
Địa chỉ: Tổ dân phố 6, Phường Nam Triệu, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Civil Group 6, Nam Trieu Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ & Xây Dựng Lam Bảo
Địa chỉ: 44 Bình Hòa 10, Phường Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 44 Binh Hoa 10, Phuong, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty TNHH MTV Tôn Thép Hoàng Ngân -Thanh Tùng
Địa chỉ: Ấp Phương Quới C , Xã Phú Hữu, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: Phuong Quoi C Hamlet, Phu Huu Commune, Can Tho City, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV TM Hưng Ngọc Anh
Địa chỉ: 467B/14 Khu Vực 7, Phường An Bình, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: 467B/14 Khu Vuc 7, An Binh Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng - Thuế Đại Nam Việt
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng - Thuế Đại Nam Việt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng - Thuế Đại Nam Việt
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng - Thuế Đại Nam Việt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng - Thuế Đại Nam Việt tại địa chỉ Lô M, ô 27 đường Lý Thái Tổ, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương hoặc với cơ quan thuế Bình Dương để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0306063582-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu