Công Ty TNHH MTV Thương Mại Dịch Vụ Môi Trường Thiên Minh Đông
Ngày thành lập (Founding date): 25 - 11 - 2022
Địa chỉ: 111/41, đường Bùi Thị Cội, Khu phố Đông An, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương Bản đồ
Address: 111/41, Bui Thi Coi Street, Dong An Quarter, Tan Dong Hiep Ward, Di An City, Binh Duong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
3703095963
Điện thoại/ Fax: 02379231210
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế TX Dĩ An
Người đại diện: Representative:
Võ Thị Đông
Địa chỉ N.Đ.diện:
111/41 Khu phố Đông An, PhườngTân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Bình Dương
Representative address:
111/41, Dong An Quarter, Phuongtan Dong Hiep, Di An City, Binh Duong Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Thương Mại Dịch Vụ Môi Trường Thiên Minh Đông
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 3011
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 1391
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da (Repair of footwear and leather goods) 9523
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 9524
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 9512
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH MTV Thương Mại Dịch Vụ Môi Trường Thiên Minh Đông
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thiên Thạch Lâm Đồng
Địa chỉ: Số nhà 1017, Thôn 9, Xã Kiến Đức, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 1017, Hamlet 9, Kien Duc Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Diễm Quỳnh Bình Dương
Địa chỉ: Số 326/6, Đường Lê Thị Trung, Tổ 6, Khu phố Long Bình, Phường Tân Hiệp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 326/6, Le Thi Trung Street, Civil Group 6, Long Binh Quarter, Tan Hiep Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hồng Hiệp Quảng Trị
Địa chỉ: 260 Trần Hưng Đạo, Phường Quảng Trị, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: 260 Tran Hung Dao, Quang Tri Ward, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty TNHH Vật Tư Nông Nghiệp Hoàng Huệ
Địa chỉ: Thôn Xuân Long, Xã Bến Hải, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: Xuan Long Hamlet, Ben Hai Commune, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty TNHH Điện Tử Pan Asia Việt Nam
Địa chỉ: Khu phố Đồng Hương, Phường Phù Khê, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Dong Huong Quarter, Phu Khe Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Zhongwei Thành Phố Bắc Ninh
Địa chỉ: Tổ dân phố Hai Khê, Phường Đa Mai, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Hai Khe Civil Group, Da Mai Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH BR Hà Nội
Địa chỉ: Số 19 dãy H, ngõ 16 Ngô Quyền, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 19 Day H, 16 Ngo Quyen Lane, Phuong, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Only Farm
Địa chỉ: 560/46 Trường Chinh, Phường Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 560/46 Truong Chinh, Phuong, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV TMDV Và Sản Xuất Hoàng Anh Phát
Địa chỉ: 128/4, Tổ 12, Khu Phố 4C, Phường Trảng Dài, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 128/4, Civil Group 12, 4C Quarter, Trang Dai Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Cơ Khí Thahoco
Địa chỉ: Hẻm 68, Đường Phạm Văn Diêu, khu phố Tân Hạnh 4, Phường Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Hem 68, Pham Van Dieu Street, Tan Hanh 4 Quarter, Phuong, Bien Hoa District, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Thương Mại Dịch Vụ Môi Trường Thiên Minh Đông
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Thương Mại Dịch Vụ Môi Trường Thiên Minh Đông được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH MTV Thương Mại Dịch Vụ Môi Trường Thiên Minh Đông
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Thương Mại Dịch Vụ Môi Trường Thiên Minh Đông được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH MTV Thương Mại Dịch Vụ Môi Trường Thiên Minh Đông tại địa chỉ 111/41, đường Bùi Thị Cội, Khu phố Đông An, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương hoặc với cơ quan thuế Bình Dương để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3703095963
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu