Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nig
Ngày thành lập (Founding date): 1 - 11 - 2019
Địa chỉ: Thửa đất số 2081, tờ bản đồ số 57, tổ 4, khu 3, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương Bản đồ
Address: Thua Dat So 2081, To Ban Do So 57, Civil Group 4, Khu 3, Phu Hoa Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing)
Mã số thuế: Enterprise code:
3702825409
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Nig Investment Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Nig Investment., JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Bình Dương
Người đại diện: Representative:
Ngô Hồ Quốc Phú
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Nig
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages) 46331
Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages) 46332
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm (Mobile camping, trailer parks, mobile vehicles) 55902
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu (Other accommodation n.e.c) 55909
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Ký túc xá học sinh, sinh viên (Students Hostels) 55901
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nig
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Mtv- Dv- TM Hồ Lượng
Địa chỉ: 158/36 đường Uyên Hưng 42, Tổ 4, Khu phố 8, Phường Uyên Hưng, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Address: 158/36, Uyen Hung 42 Street, Civil Group 4, Quarter 8, Uyen Hung Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Hero Vina
Địa chỉ: Số 87, Ấp An Hòa, Xã Trung An, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 87, An Hoa Hamlet, Trung An Commune, Cu Chi District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Và Phát Triển Nam Kiên
Địa chỉ: Thôn 4, Xã Hạ Bằng, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội
Address: Hamlet 4, Ha Bang Commune, Thach That District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Azcondes
Địa chỉ: 225 ngõ Văn Chương, Phường Văn Chương, Quận Đống Đa, Hà Nội
Address: 225, Van Chuong Lane, Van Chuong Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Đầu Tư Và Phát Triển Bất Động Sản Tân Phú
Địa chỉ: 226 Đường Đỗ Đăng Tuyển, Xã An Nhơn Tây, Huyện Củ Chi, Hồ Chí Minh
Address: 226, Do Dang Tuyen Street, An Nhon Tay Commune, Cu Chi District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Xây Dựng Trịnh Lâm
Địa chỉ: Thửa Đất Số 52, Tờ Bản Đồ Số 35, Ấp Phú Lợi, Xã Phú Hữu, Huyện Châu Thành, Hậu Giang
Address: Thua Dat So 52, To Ban Do So 35, Phu Loi Hamlet, Phu Huu Commune, Chau Thanh District, Hau Giang Province
Công Ty TNHH XD Anh Phát
Địa chỉ: Số 13 đường 63, tổ 6a, ấp Láng Cát, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, Hồ Chí Minh
Address: No 13, Street 63, 6a Civil Group, Lang Cat Hamlet, Tan Phu Trung Commune, Cu Chi District, Ho Chi Minh City
Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Và Sản Xuất Nhựa Vũ Gia
Địa chỉ: Xóm 4, Thôn Tào Khê, Xã Chi Lăng Bắc, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: Hamlet 4, Tao Khe Hamlet, Chi Lang Bac Commune, Huyen Thanh Mien, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Xây Dựng Minh Nhật
Địa chỉ: 39 đường số 25, khu phố 2, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 39, Street No 25, Quarter 2, Linh Dong Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Malfun
Địa chỉ: 104/139 Nguyễn Duy, Phường 9, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 104/139 Nguyen Duy, Ward 9, District 8, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Nig
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Nig được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nig
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Nig được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nig tại địa chỉ Thửa đất số 2081, tờ bản đồ số 57, tổ 4, khu 3, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương hoặc với cơ quan thuế Bình Dương để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3702825409
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu