Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cẩm Thạch Tây Sơn
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 5 - 2023
Địa chỉ: Lô Cn-10, Cụm Công Nghiệp Bình Nghi, Xã Bình Nghi, Huyện Tây Sơn, Bình Định Bản đồ
Address: Lot CN-10, Cong Nghiep Binh Nghi Cluster, Binh Nghi Commune, Tay Son District, Binh Dinh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and)
Mã số thuế: Enterprise code:
4101628574
Điện thoại/ Fax: 0976155586
Tên tiếng Anh: English name:
Cam Thach Tay Son Industrial Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Camthachtayson.Injsc
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Vũ Quang Thái
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Công Nghiệp Cẩm Thạch Tây Sơn
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 0730
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 2815
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 2310
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cẩm Thạch Tây Sơn
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Gạch Không Nung Miền Đông
Địa chỉ: Thôn Thái Lập, Xã Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Thai Lap Hamlet, Dam Ha Commune, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Chi Nhánh Từ Sơn Bắc Ninh - Công Ty Cổ Phần Dịch Hồng Hawa
Địa chỉ: J16-J17 Đường Lý Thái Tổ, Khu đô thị DaBaCo, Phường Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: J16-J17, Ly Thai To Street, Dabaco Urban Area, Tu Son Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đầu Tư Và Xây Dựng 68
Địa chỉ: Tổ 39C, khu Quang Trung 11, Phường Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: 39C Civil Group, Khu Quang Trung 11, Uong Bi Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Tâm Đức Phú Thọ
Địa chỉ: Số nhà 07, phố Lương Khánh Thiện, Phường Thanh Miếu, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 07, Luong Khanh Thien Street, Thanh Mieu Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Sx-Tm Taya Phát
Địa chỉ: Tổ 17, ấp Cầu Xéo, Xã Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 17, Cau Xeo Hamlet, Xa, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn HQT Hà Bắc
Địa chỉ: Thôn Đoài, Xã Hà Bắc, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Doai Hamlet, Ha Bac Commune, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Bê Tông Tính Năng Cao Cần Thơ
Địa chỉ: Số 88, đường Lê Hồng Phong, Phường Thới An Đông, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 88, Le Hong Phong Street, Thoi An Dong Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Vận Tải Chúc Lam
Địa chỉ: Số 62, đường Phú Chánh 27, Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 62, Phu Chanh 27 Street, Binh Duong Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vạn Lợi Hằng
Địa chỉ: Tổ 1, Ấp Hậu Phú 1, Xã Hậu Mỹ, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Civil Group 1, Hau Phu 1 Hamlet, Hau My Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sx-Tm-Dv Huy Toàn Phát
Địa chỉ: Số nhà 25,Quốc Lộ 80, ấp Phú Thuận, Xã Tân Dương, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: No 25, Highway 80, Phu Thuan Hamlet, Tan Duong Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Công Nghiệp Cẩm Thạch Tây Sơn
Thông tin về Công Ty CP Công Nghiệp Cẩm Thạch Tây Sơn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cẩm Thạch Tây Sơn
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Công Nghiệp Cẩm Thạch Tây Sơn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cẩm Thạch Tây Sơn tại địa chỉ Lô Cn-10, Cụm Công Nghiệp Bình Nghi, Xã Bình Nghi, Huyện Tây Sơn, Bình Định hoặc với cơ quan thuế Bình Định để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4101628574
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu