Công Ty Cổ Phần Đầu Tư, Kho Vận Và Thương Mại Nhơn Tân
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 10 - 2021
Địa chỉ: thôn Nam Tượng 1, Xã Nhơn Tân, Thị Xã An Nhơn, Bình Định Bản đồ
Address: Nam Tuong 1 Hamlet, Nhon Tan Commune, An Nhon Town, Binh Dinh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage)
Mã số thuế: Enterprise code:
4101605224
Điện thoại/ Fax: 02563520487
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty CP Kho Van Nhon Tan
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Viết Lắm
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư, Kho Vận Và Thương Mại Nhơn Tân
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 2399
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư, Kho Vận Và Thương Mại Nhơn Tân
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Seaya
Địa chỉ: Lô số CN3-5, Khu công nghiệp Minh Quang, Phường Thượng Hồng, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Lot No CN3-5, Minh Quang Industrial Zone, Thuong Hong Ward, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Trùng Dương
Địa chỉ: Số nhà 18 Phố Long Biên 2, Phường Bồ Đề, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 18 Pho, Long Bien District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kho Bãi Nội Bài
Địa chỉ: Số 3 ngõ Tây Bắc, Thôn Thắng Lợi, Xã Nội Bài, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 3, Tay Bac Lane, Thang Loi Hamlet, Noi Bai Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Chi Nhánh - Công Ty TNHH Nhã Đan
Địa chỉ: 5M9/1 Đường An Hạ, Ấp 79, Xã Tân Vĩnh Lộc, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 5 M9/1, An Ha Street, Hamlet 79, Tan Vinh Loc Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Đại Minh LC
Địa chỉ: Tổ dân phố Minh Tân 10, Phường Yên Bái, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Minh Tan 10 Civil Group, Yen Bai Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu HP Hải Phòng
Địa chỉ: Số 77/191 Đường Đà Nẵng, Phường Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 77/191, Da Nang Street, Phuong, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH TMDV Sơn Hải Bình Thuận
Địa chỉ: Số 105 đường Trần Hưng Đạo, Phường Phú Thủy, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 105, Tran Hung Dao Street, Phu Thuy Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Phát Triển Mai Khanh
Địa chỉ: 149 Lưu Hữu Phước, Phường Nam Định, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: 149 Luu Huu Phuoc, Nam Dinh Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dệt May Minh Ngọc
Địa chỉ: 1788/19/10 Tỉnh lộ 10, Phường Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 1788/19/10, Tinh Lo 10, Phuong, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Patec Land
Địa chỉ: Số 19 ngõ 88 Trung Kính, Phường Yên Hòa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 19, 88 Trung Kinh Lane, Yen Hoa Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư, Kho Vận Và Thương Mại Nhơn Tân
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư, Kho Vận Và Thương Mại Nhơn Tân được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư, Kho Vận Và Thương Mại Nhơn Tân
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư, Kho Vận Và Thương Mại Nhơn Tân được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư, Kho Vận Và Thương Mại Nhơn Tân tại địa chỉ thôn Nam Tượng 1, Xã Nhơn Tân, Thị Xã An Nhơn, Bình Định hoặc với cơ quan thuế Bình Định để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4101605224
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu