Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Lâm Sản Điền Gia
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 5 - 2018
Địa chỉ: Ấp An Định 1 (thửa đất số 211, 212, 427; tờ bản đồ số 19), Xã An Ngãi Trung, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre Bản đồ
Address: An DINH 1 Hamlet (Thua Dat So 211, 212, 427; To Ban Do So 19), An Ngai Trung Commune, Ba Tri District, Ben Tre Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Mã số thuế: Enterprise code:
1301053769
Điện thoại/ Fax: 0949101115
Tên tiếng Anh: English name:
Dien Gia Forrest Agricultural Products One Member Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Công Ty TNHH MTV Nông Lâm Sản Điền Gia
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Bến Tre
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Hoài Nghi
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nông Lâm Sản Điền Gia
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) 45111
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 45119
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bảo quản gỗ (Wood reservation) 16102
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cưa, xẻ và bào gỗ (Sawmilling and planing of wood) 16101
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Lâm Sản Điền Gia
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại XDHS Foody
Địa chỉ: Số 7 Ngõ 107 Định Công Hạ, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Address: No 7, 107 Dinh Cong Ha Lane, Dinh Cong Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thư Bảo Sang
Địa chỉ: Số 442, tổ 7, ấp Tân Bảo, Xã Bảo Bình, Huyện Cẩm Mỹ, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 442, Civil Group 7, Tan Bao Hamlet, Bao Binh Commune, Cam My District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH MTV Kim Anh Đắk Lắk
Địa chỉ: Tổ dân phố 3A, Phường Tân Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Address: 3a Civil Group, Tan Loi Ward, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Tấn Tài
Địa chỉ: Số 26 Phan Bội Châu, TDP 1, Thị Trấn Quảng Phú, Huyện Cư M'gar, Tỉnh Đắk Lắk
Address: No 26 Phan Boi Chau, TDP 1, Quang Phu Town, Cu M'Gar District, Dak Lak Province
Công Ty TNHH TM DV Tổng Hợp CP
Địa chỉ: Số 98 Nguyễn Chí Thanh, Phường Trà Nóc, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ
Address: No 98 Nguyen Chi Thanh, Tra Noc Ward, Binh Thuy District, Can Tho City
Công Ty TNHH XNK Azura
Địa chỉ: Số 86 hẻm 19 QL22B, Tổ 1, Ấp Thanh Hùng, Xã Thanh Điền, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tây Ninh
Address: No 86 Hem 19 QL22B, Civil Group 1, Thanh Hung Hamlet, Thanh Dien Commune, Chau Thanh District, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Bắc Nhiệt Đới
Địa chỉ: Tổ 4, ấp Thạnh Hiệp, Xã Thạnh Bắc, Huyện Tân Biên, Tỉnh Tây Ninh
Address: Civil Group 4, Thanh Hiep Hamlet, Thanh Bac Commune, Tan Bien District, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH Trang Tuấn Gia Lai
Địa chỉ: 314 Phạm Ngọc Thạch, Phường Yên Thế, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Address: 314 Pham Ngoc Thach, Yen The Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Quốc Tế Việt Thắng
Địa chỉ: Số 9, Ngõ Ven Đầm, Xóm Trại, Thôn Tiên Tảo, Xã Việt Long, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
Address: No 9, Ven Dam Lane, Trai Hamlet, Tien Tao Hamlet, Viet Long Commune, Soc Son District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Euro Eco Food VN
Địa chỉ: Lô P5-17 Đường Số 1, Khu Dân Cư Phi Long 5, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Hồ Chí Minh
Address: Lot P5-17, Street No 1, Phi Long 5 Residential Area, Binh Hung Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nông Lâm Sản Điền Gia
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nông Lâm Sản Điền Gia được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Lâm Sản Điền Gia
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nông Lâm Sản Điền Gia được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Lâm Sản Điền Gia tại địa chỉ Ấp An Định 1 (thửa đất số 211, 212, 427; tờ bản đồ số 19), Xã An Ngãi Trung, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre hoặc với cơ quan thuế Bến Tre để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1301053769
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu