Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thịnh Nhất
Ngày thành lập (Founding date): 19 - 10 - 2017
Địa chỉ: Thôn Tử Nê, Xã Minh Đạo, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh Bản đồ
Address: Tu Ne Hamlet, Minh Dao Commune, Tien Du District, Bac Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal)
Mã số thuế: Enterprise code:
2300997068
Điện thoại/ Fax: 0965555088
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH San Xuat Va Thuong Mai Thinh Nhat
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Tiên Du
Người đại diện: Representative:
Trần Chung Lương
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Thịnh Nhất
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland passenger water transport by power driven) 50211
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland passenger water transport by primitive means) 50212
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thịnh Nhất
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Chiến Thắng 68
Địa chỉ: Số nhà 26, phố Chu Văn An, Thị Trấn Quảng Hà, Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: No 26, Chu Van An Street, Quang Ha Town, Huyen Hai Ha, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thương Mại Hưng Thịnh
Địa chỉ: Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Định Trung, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
Address: Nguyen Tat Thanh Street, Dinh Trung Ward, Vinh Yen City, Tinh Vinh Phuc, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Lộc Vạn Phát
Địa chỉ: Số 1356/3, ấp Phước Hòa, Xã Long Phước, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 1356/3, Phuoc Hoa Hamlet, Long Phuoc Commune, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Phát Triển Gia Mỹ 888
Địa chỉ: Xóm Cao Sơn, Xã Vũ Chấn, Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Cao Son Hamlet, Vu Chan Commune, Huyen Vo Nhai, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản Và Lâm Sản Tây Bắc
Địa chỉ: Số 51A (khu giảng viên Trường Đại học Tây Bắc), tổ 2, Phường Quyết Tâm, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
Address: No 51a (Khu Giang Vien TRUONG Dai HOC Tay BAC), Civil Group 2, Quyet Tam Ward, Son La City, Tinh Son La, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Hưng Long TH
Địa chỉ: Số 10 đường Phan Kế Toại, khu phố 8, Phường Đông Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Address: No 10, Phan Ke Toai Street, Quarter 8, Dong Son Ward, Bim Son Town, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Minh Đức Quảng Ninh
Địa chỉ: Nhà ông Nguyễn Quang Thành, thôn Bắc Tân, Xã Hòa An, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam
Address: Nha Ong Nguyen Quang Thanh, Bac Tan Hamlet, Hoa An Commune, Huyen Thai Thuy, Tinh Thai Binh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thương Mại Hoàng Phát HT
Địa chỉ: Thôn Toàn Thắng, Xã Tân Châu, Huyện Khoái Châu , Hưng Yên
Address: Toan Thang Hamlet, Tan Chau Commune, Khoai Chau District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu TCP
Địa chỉ: Tổ 84 khu 7A, Phường Cẩm Phú, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh
Address: 84 Khu 7a Civil Group, Cam Phu Ward, Cam Pha City, Quang Ninh Province
Công Ty Cổ Phần Hoàng Long Hiếu
Địa chỉ: Thôn Hảo Quan, Xã Đồng Lạc, Huyện Nam Sách, Hải Dương
Address: Hao Quan Hamlet, Dong Lac Commune, Nam Sach District, Hai Duong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Thịnh Nhất
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Thịnh Nhất được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thịnh Nhất
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Thịnh Nhất được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thịnh Nhất tại địa chỉ Thôn Tử Nê, Xã Minh Đạo, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh hoặc với cơ quan thuế Bắc Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2300997068
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu