Công Ty TNHH Thép Quân Nam
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 11 - 2025
Địa chỉ: Số 716 Nguyễn Văn Cừ, Khu Xuân Ổ A, Phường Võ Cường, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Bản đồ
Address: No 716 Nguyen Van Cu, Khu Xuan O A, Vo Cuong Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores)
Mã số thuế: Enterprise code:
2301368048
Điện thoại/ Fax: 0979965413
Tên tiếng Anh: English name:
Quan Nam Steel Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Quan Nam Steel Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Xuân Công
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thép Quân Nam
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 1820
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 2399
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thép Quân Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Doanh Nghiệp Tư Nhân Tiệm Vàng Thanh Tân
Địa chỉ: Quầy số 14 Nhà lồng chợ Cái Nước, đường 30 tháng 4, ấp 1, Xã Cái Nước, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Quay So 14 Nha Long Cho Cai Nuoc, 30 Thang 4 Street, Hamlet 1, Cai Nuoc Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Doanh Nghiệp Tư Nhân Tiệm Vàng Nguyễn Thanh Hiền
Địa chỉ: Quầy số 13 Nhà lồng chợ Cái Nước, đường 30 tháng 4, ấp 1, Xã Cái Nước, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Quay So 13 Nha Long Cho Cai Nuoc, 30 Thang 4 Street, Hamlet 1, Cai Nuoc Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH KCT Steel Vietnam
Địa chỉ: Số 195/10E, đường Điện Biên Phủ, Phường Gia Định, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 195/10e, Dien Bien Phu Street, Gia Dinh Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ô Tô Lê Thảo
Địa chỉ: Tổ dân phố 8, Phường Nam Gia Nghĩa, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Civil Group 8, Nam Gia Nghia Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tiến Lazang
Địa chỉ: Số 468, Đường Minh Tân, Phường Nhị Chiểu, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 468, Minh Tan Street, Nhi Chieu Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Minh Phát Auto Parts
Địa chỉ: Thôn Phú Trạch, Xã Mễ Sở, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Phu Trach Hamlet, Me So Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Quốc Tuấn GK
Địa chỉ: 95/1E, đội 1, ấp Võ Dõng 1, Xã Gia Kiệm, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 95/1e, Hamlet 1, Vo Dong 1 Hamlet, Gia Kiem Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Kim Bảo Nhiên
Địa chỉ: Số 79 Đường Quốc lộ 13, Tổ 2, Ấp Bàu Bàng, Xã Bàu Bàng, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 79, Highway 13, Civil Group 2, Bau Bang Hamlet, Xa, Bau Bang District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dich Vụ Thép Duy Thành
Địa chỉ: 54/4, Tổ 12, khu phố 15, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 54/4, Civil Group 12, Quarter 15, Tam Hiep Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Ắc Quy Tiến Phát
Địa chỉ: Số 78 , Tổ 3 , Ấp Khu Phố Cầu Xéo, Xã Hội Cư, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: No 78, Civil Group 3, Ap, Cau Xeo Quarter, Hoi Cu Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thép Quân Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thép Quân Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thép Quân Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thép Quân Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thép Quân Nam tại địa chỉ Số 716 Nguyễn Văn Cừ, Khu Xuân Ổ A, Phường Võ Cường, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Bắc Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2301368048
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu