Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Đồng Tuấn Linh
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 10 - 2025
Địa chỉ: Thôn Đại Bái, Xã Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Bản đồ
Address: Dai Bai Hamlet, Gia Binh Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products)
Mã số thuế: Enterprise code:
2301363755
Điện thoại/ Fax: 0981226026
Tên tiếng Anh: English name:
Dong Tuan Linh Manufacturing And Trading Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Dong Tuan Linh Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Viết Tuấn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Đồng Tuấn Linh
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 1313
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 1391
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất thảm, chăn, đệm (Manufacture of carpets, blankets and cushions) 1393
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 1399
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 2219
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 2652
Nuôi tôm (Shrimp nursery) 3212
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Đồng Tuấn Linh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Heng Rui Xin
Địa chỉ: Thửa đất số 1019, tờ bản đồ số 40, đường Khánh Bình 40, khu phố Bình Khánh, Phường Tân Hiệp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Thua Dat So 1019, To Ban Do So 40, Khanh Binh 40 Street, Binh Khanh Quarter, Tan Hiep Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thuận Ký
Địa chỉ: 273/18/2 Tân Hòa Đông, Khu Phố 70, Phường Bình Trị Đông, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 273/18/2 Tan Hoa Dong, Quarter 70, Binh Tri Dong Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Nhôm Kính Ngọc Ngân
Địa chỉ: Thôn Lương Cả , Xã Phụ Dực, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Luong Ca Hamlet, Phu Duc Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Ngọc Hưởng
Địa chỉ: Thôn 4, Xã Ea Nuôl, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Hamlet 4, Ea Nuol Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Mâm Cầu Thang Triều Phát
Địa chỉ: D7/47 Đường 18B Ấp 8, Xã Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: D7/47, 18B Ap 8 Street, Xa, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Cơ Khí Hoài Thương
Địa chỉ: 1123/6/4/5 Lê Đức Anh, Phường Tân Tạo, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 1123/6/4/5 Le Duc Anh, Tan Tao Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại New World
Địa chỉ: B12 Hẻm 1070, khu phố 8, Đường Nguyễn Ái Quốc, Phường Tân Triều, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: B12 Hem 1070, Quarter 8, Nguyen Ai Quoc Street, Tan Trieu Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH SX - TM Nguyễn Lâm CNC
Địa chỉ: 272-273-274 Đường Âu Cơ, Phường Bình Đức, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: 272- 273-274, Au Co Street, Binh Duc Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Cơ Khí Đúc Giang Hà
Địa chỉ: Thửa đất số 102, tờ bản đồ số 31, ấp Giang Hà, Xã Thạnh Hải, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So 102, To Ban Do So 31, Giang Ha Hamlet, Thanh Hai Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV TM - DV Tuấn Phong PT
Địa chỉ: Thửa đất số 96, tờ bản đồ số 9, ấp Tân Phú, Xã Phú Tân, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Thua Dat So 96, To Ban Do So 9, Ap, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Đồng Tuấn Linh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Đồng Tuấn Linh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Đồng Tuấn Linh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Đồng Tuấn Linh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Đồng Tuấn Linh tại địa chỉ Thôn Đại Bái, Xã Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Bắc Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2301363755
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu