Công Ty TNHH Nông Lâm Thanh Thịnh
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 11 - 2021
Địa chỉ: Thôn Nà ó, Xã Thanh Thịnh, Huyện Chợ mới, Bắc Kạn Bản đồ
Address: Na O Hamlet, Thanh Thinh Commune, Cho Moi District, Bac Kan Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board)
Mã số thuế: Enterprise code:
4700286418
Điện thoại/ Fax: 0329700216
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Hà Ngọc Kỷ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Lâm Thanh Thịnh
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 0170
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Nông Lâm Thanh Thịnh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nội Thất Đoàn Vạn Phát
Địa chỉ: Số 79, đường D2, khu dân cư Hưng Thuận, tổ 3C, ấp 3, Xã Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 79, D2 Street, Hung Thuan Residential Area, 3C Civil Group, Hamlet 3, Xa, Trang Bom District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Ván Lạng Tuấn Khanh
Địa chỉ: Tổ 3 , Thôn 1, Xã Tân Khai, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 3, Hamlet 1, Tan Khai Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Chế Biến Gỗ Hố Nai
Địa chỉ: Số 17A, đường 19/8, tổ 6B, ấp 5, Xã Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 17a, Street 19/8, 6B Civil Group, Hamlet 5, Xa, Trang Bom District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất-Thương Mại Gỗ Xanh BP
Địa chỉ: Tổ 6, ấp Bàu Teng, Xã Tân Quan, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 6, Bau Teng Hamlet, Tan Quan Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH SX DV Và Thương Mại An Chiến
Địa chỉ: Số 88, khối Phú Thịnh, Phường Tây Hiếu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: No 88, Khoi Phu Thinh, Tay Hieu Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH SX TM Và DV Quốc Bảo Phát
Địa chỉ: tổ 6, đường Phú Sơn 4, ấp Phú Sơn, Xã Bình Minh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 6, Phu Son 4 Street, Phu Son Hamlet, Binh Minh Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Gỗ Ván Dăm Phúc Anh
Địa chỉ: Đội 2, thôn Thượng Bằng, Xã Bằng Lang, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: Hamlet 2, Thuong Bang Hamlet, Bang Lang Commune, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Công Ty TNHH Veneer Hân Phát
Địa chỉ: 83 đường D5, Khu phố Tân Thắng, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 83, D5 Street, Tan Thang Quarter, Tan Dong Hiep Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Linh Kính
Địa chỉ: Hẻm 188 Lê Lợi, Phường Cẩm Thành, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: Hem 188 Le Loi, Cam Thanh Ward, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH Sunforest Wood Việt Nam
Địa chỉ: Số 29/3, đường Nhà Ngói Đỏ, ấp 3, Xã Phước Thành, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 29/3, Nha Ngoi Do Street, Hamlet 3, Phuoc Thanh Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Lâm Thanh Thịnh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Lâm Thanh Thịnh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Nông Lâm Thanh Thịnh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Lâm Thanh Thịnh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Nông Lâm Thanh Thịnh tại địa chỉ Thôn Nà ó, Xã Thanh Thịnh, Huyện Chợ mới, Bắc Kạn hoặc với cơ quan thuế Bắc Kạn để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4700286418
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu