Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Hồng Sơn
Ngày thành lập (Founding date): 29 - 4 - 2020
Địa chỉ: Thôn Ngọt, Xã Hồng Giang, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang Bản đồ
Address: Ngot Hamlet, Hong Giang Commune, Luc Ngan District, Bac Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.)
Mã số thuế: Enterprise code:
2400886185
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Bắc Giang
Người đại diện: Representative:
Lý Thị Minh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Hồng Sơn
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (Processing and preserving of other meat) 10109
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Chế biến và đóng hộp thịt (Processing and preserving of canned meat) 10101
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 11010
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 11030
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 11020
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of canned vegetable and animal oils and fats) 10401
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Xay xát (Manufacture of grain mill products) 10611
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Hồng Sơn
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Trúc Cơ Dưỡng Sinh
Địa chỉ: Số 48-50, Đường Lê Khôi, Phường Trường Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: No 48-50, Le Khoi Street, Truong Vinh Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Xây Dựng Tường Lộc
Địa chỉ: Thửa đất 332, Tờ bản đồ 43, Tổ 13, Ấp Vườn Ươm, Xã Bắc Tân Uyên, Hồ Chí Minh
Address: Thua Dat 332, To Ban Do 43, Civil Group 13, Vuon Uom Hamlet, Bac Tan Uyen Commune, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM MTV Bảo An
Địa chỉ: Số 54/12 Võ Văn Dũng, Phường An Nhơn, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: No 54/12 Vo Van Dung, An Nhon Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Thực Phẩm Vinh Thạnh 555
Địa chỉ: Thửa đất số 134, Tờ bản đồ số 22, Ấp Xoài Đôi, Xã Rạch Kiến, Tây Ninh
Address: Thua Dat So 134, To Ban Do So 22, Xoai Doi Hamlet, Rach Kien Commune, Tay Ninh Province
Công Ty Cổ Phần Vị Xanh TN
Địa chỉ: Số 3 hẻm 32, đường Nguyễn Lương Bằng, ấp Trường Phú, Phường Long Hoa, Tây Ninh
Address: No 3 Hem 32, Nguyen Luong Bang Street, Truong Phu Hamlet, Long Hoa Ward, Tay Ninh Province
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thực Phẩm Ăn Liền Tự Nhiên Văn Lang - Đức Quý
Địa chỉ: Thôn Khuổi Só, Xã Kim Đồng, Huyện Tràng Định, Lạng Sơn
Address: Khuoi So Hamlet, Kim Dong Commune, Trang Dinh District, Lang Son Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Bánh Dừa
Địa chỉ: 22 Hoàng Hoa Thám, khối phố 1, Phường An Sơn, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam
Address: 22 Hoang Hoa Tham, Khoi, Street 1, An Son Ward, Tam Ky City, Tinh Quang Nam, Viet Nam
Công Ty TNHH Ninh Hùng Dũng
Địa chỉ: 13 Bùi Dương Lịch, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 13 Bui Duong Lich, Binh Hung Hoa B Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xốt Bơ Thanh Thảo
Địa chỉ: 343/1/14 Bình Trị Đông, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 343/1/14 Binh Tri Dong, Binh Tri Dong A Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Mela Food
Địa chỉ: 106 Bùi Tư Toàn, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 106 Bui Tu Toan, An Lac Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Hồng Sơn
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Hồng Sơn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Hồng Sơn
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Hồng Sơn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Hồng Sơn tại địa chỉ Thôn Ngọt, Xã Hồng Giang, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang hoặc với cơ quan thuế Bắc Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2400886185
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu