Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Sutu
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 6 - 2018
Địa chỉ: Thôn Thọ Sơn, Xã Lục Sơn, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang Bản đồ
Address: Tho Son Hamlet, Luc Son Commune, Luc Nam District, Bac Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store)
Mã số thuế: Enterprise code:
2400842036
Điện thoại/ Fax: 0983336172
Tên tiếng Anh: English name:
Sutu Trading And Investment Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Lục Nam
Người đại diện: Representative:
Phạm Quang Tăng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Đầu Tư Sutu
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) 45111
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicle part and accessories) 45301
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 45119
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car part and accessories (under 12 seats)) 45302
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo hiểm phi nhân thọ (Non-life insurance) 6512
Bảo hiểm phi nhân thọ khác (Other non-life insurance) 65129
Bảo hiểm xã hội (Pension funding) 65300
Bảo hiểm y tế (Medical insurance) 65121
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm (Mobile camping, trailer parks, mobile vehicles) 55902
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu (Other accommodation n.e.c) 55909
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories on a fee or contract basis) 45303
Đánh giá rủi ro và thiệt hại (Risk and damage evaluation) 66210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm (Activities of insurance agents and brokers) 66220
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt (Service activities incidental to rail transportation) 52211
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (Other activities auxiliary to insurance and pension) 66290
Hoạt động quản lý quỹ (Fund management activities) 66300
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Ký túc xá học sinh, sinh viên (Students Hostels) 55901
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán (Security and commodity contracts brokerage) 66120
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Quản lý thị trường tài chính (Administration of financial markets) 66110
Tái bảo hiểm (Pension funding) 65200
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Sutu
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Phú Quý
Địa chỉ: Số 19 ngõ 26 đường Trại Láng, Xóm Mó Mồi, Thôn Trại Láng, Xã Cổ Đông, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 19, Lane 26, Trai Lang Street, Mo Moi Hamlet, Trai Lang Hamlet, Co Dong Commune, Thi Xa, Son Tay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xăng Dầu Tân Hòa Nguyễn Huệ
Địa chỉ: Thửa đất số 353, tờ bản đồ số 31, ấp Tân Hòa, Xã An Nhơn, Huyện Châu Thành, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Thua Dat So 353, To Ban Do So 31, Tan Hoa Hamlet, An Nhon Commune, Huyen Chau Thanh, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Xăng Dầu Vĩnh Thuận
Địa chỉ: Ấp Hậu Phú 1, Xã Hậu Mỹ Bắc A, Huyện Cái Bè, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam
Address: Hau Phu 1 Hamlet, Hau My Bac A Commune, Huyen Cai Be, Tinh Tien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ DPT
Địa chỉ: B4 Đường N1-5B, Khu công nghiệp Bàu Bàng, Thị Trấn Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: B4, N1-5B Street, Bau Bang Industrial Zone, Lai Uyen Town, Bau Bang District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Tổng Hợp Minh Châu
Địa chỉ: Thôn Phú An, Xã Thái Long, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: Phu An Hamlet, Thai Long Commune, Tuyen Quang City, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hàng Hóa Tuấn Anh
Địa chỉ: Số 5/1/131 đường vòng Vạn Mỹ, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
Address: No 5/1/131, Vong Van My Street, May Chai Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Nam Vạn Thịnh
Địa chỉ: Số 01 Tuyến Dân Cư Long An A, Phường Long Phú, Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang
Address: No 01 Tuyen Dan Cu Long An A, Long Phu Ward, Tan Chau Town, An Giang Province
Công Ty TNHH KDTMTH Hải Anh
Địa chỉ: Nhà ông Uy, thôn Duyên Nông, Xã Quang Trung, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam
Address: Nha Ong Uy, Duyen Nong Hamlet, Quang Trung Commune, Huyen Hung Ha, Tinh Thai Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Xăng Dầu Tân Long Phát
Địa chỉ: Số 79, Quốc lộ N2, ấp 1, Xã Tân Long, Huyện Thủ Thừa, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: No 79, N2 Highway, Hamlet 1, Tan Long Commune, Huyen Thu Thua, Tinh Long An, Viet Nam
Công Ty TNHH Lộc Hoàng Gia Lai
Địa chỉ: Làng Hrak, Xã Đăk Djrăng, Huyện Mang Yang, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Hrak Village, Dak Djrang Commune, Huyen Mang Yang, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Đầu Tư Sutu
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Đầu Tư Sutu được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Sutu
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Đầu Tư Sutu được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Sutu tại địa chỉ Thôn Thọ Sơn, Xã Lục Sơn, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang hoặc với cơ quan thuế Bắc Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2400842036
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu